Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Phó giám đốc - Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
10 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
TRƯỞNG PHÒNG - GIÁM ĐỐC MARKETING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
Phó Giám đốc đầu tư
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng/ Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Phó Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.2 |
Phó Giám đốc Ban QLDA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng- Giám đốc bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
giám đốc - phó giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Trưởng, phó Phòng, Giám đốc, Phó Giám đốc ban
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc, phó giám đốc, trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc/ Phó giám đốc ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
PMO Director/ Trưởng phòng/ phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.8 |
Phó Giám Đốc/ Giám Đốc Nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
15 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Giám đốc, Trưởng phòng, Giám đốc Chi nhánh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Giám Đốc Sản Xuất/ Phó Giám Đốc Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Đều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh/Phó giám đốc phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
11 năm | 45,0 - 50,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Trưởng phòng, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Trưởng phòng, Giám đốc Điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 5,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Phó Giám Đốc Tổ Chức Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -43
|
24 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phó Giám đốc Phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kính Gửi Phòng Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Pho Giam Doc, Truong Pho Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Truong phong - Giam doc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng phòng - Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.2 |
Quản lý, Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc phụ trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó Giám Đốc Sản Xuất/ Quản Đốc Xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.9 |
Trưởng Phòng Nhân Sự/ Phó Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
4 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc , Phó Giám Đốc Sàn Giao Dịch Bất Động Sản
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.8 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Đốc Miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Pho Giam Doc/TP Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, phó giám đốc nhân sự; Trưởng, phó phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -38
|
11 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Thu Mua/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Siêu Thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | 30,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Quản Lý/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Kế Toán Trưởng/Phó Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.6 |
Trưởng Phòng/Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng phó phòng/phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.7 |
GIÁM ĐỐC, PHÓ GIÁM ĐỐC, TRƯỞNG/PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án, Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Phó tổng giám đốc, giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
14 năm | 45,0 - 75,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |