Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
5.1 |
Trưởng Phòng Vật Tư hoặc Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
18 năm | 12,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.3 |
Trưởng phòng Nhân sự, trưởng phòng ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng phòng Tuyển dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Phòng hoặc Giám Đốc phụ trách Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | 9,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Kế Hoạch - Phụ Trách Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.6 |
Trưởng phòng kinh doanh - phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng Phòng Đào Tạo & Phát Triển Nguồn Nhân Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
26 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Nhóm/ Phó Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.1 |
Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giam Doc, Pho Giam Doc, Truong Phong, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 58
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng,đội Trưởng Về Vận Tải
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 62
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phát triển sản phẩm, phòng thí nghiệm, quản lý sản xuất, kiểm phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Kink Doanh Phụ Tùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
7 năm | 618 - 1,030 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc / Phó giám đốc / Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Trưởng /phó phòng Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng - phó phòng hành chính nhân sự
| Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng / Phó phòng Hành chính Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng / Phó phòng nghiệp vụ Thẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phó phòng - trưởng nhóm - nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng / phó phòng / chuyên viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
en 6.8 |
Phó giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 36
|
2 năm | 1,300 - 2,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
5.9 |
Truong / Pho phong Hanh chinh Nhan su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng Bộ Phận hoặc Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.0 |
Trưởng - Phó phòng Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.1 |
Trưởng Phòng Pháp chế, Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự, Phó Phòng Pháp chế, Phó phòng Hành chánh - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Trưởng phòng dịch vụ khách hàng / Trưởng phòng giáo dục - đào tạo / Trưởng phòng marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 9,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Trưởng phòng kiểm soát tài chính, trưởng phòng tài chính hoặc trưởng phòng kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trưởng Hoặc Phó Phòng It Phần Mềm, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ thuật viên/ Kỹ sư phòng Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm (R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
NV Văn Phòng, NV Kinh Doanh, Trưởng - Phó Bộ Phận Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng IT, Trợ lý Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.2 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng bộ phận Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Điều hành tour, Trưởng phòng, cửa hàng trưởng, quản lý ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc chất lượng, trưởng phòng QA, trưởng phòng QC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, Trợ lý, Biên phiên dịch...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý văn phòng, trợ lý nhân sự, kế toán, nhân viên văn phòng, design
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên, Trưởng phòng, QC, QA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
1 năm | 412 - 618 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng nhóm, Trưởng phòng, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly, Truong Phong, Giam Doc bo phan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký văn phòng, trợ lý, nhân sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giam doc, truong phong, ky su
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Thư ký văn phòng, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Import Staff, văn phòng, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
3.8 |
Trưởng/ phó phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Hành chánh văn phòng, trợ lý, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, teamleader, chuyên viên cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng, phó phòng kế hoạch sản xuất vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | 16,0 - 18,0 tr.VND |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |