Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.8 |
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Nhân Viên Kinh Doanh Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Tư vấn Pháp luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch Tiếng Anh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng ,nhân Viên Kiểm Ngân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Nam Định Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Tư Vấn Pháp Lý, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Nhân Viên Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kiểm thử phần mềm, Nhân viên Quản lý chất lượng
| Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng hành chính, nhân viên nhân sự, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên IT phần cứng mạng - Cài đặt máy tính - giao hàng thuốc mỹ phẩm - nhân viên kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên chăm sóc khách hàng, tư vấn, Nhân viên văn phòng, Biên tập viên.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán, nhân viên xuất nhập khẩu, nhân viên văn phòng, giao dịch viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quan hệ khách hàng, nhân viên văn phòng, giao dịch viên, lễ tân.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Dự Án, Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Văn Phòng, Giao Dịch Viên.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Giáo viên tiếng Anh, Quản lý văn phòng, Biên tập viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Phòng Đào Tào, Quản Lý Giáo Dục, Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm. Nhân Viên Kinh Doanh, Tổ Trưởng, Tổ Phó
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phiên dịch, biên dịch, quản lý, hướng dẫn viên tiếng Trung
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng,nhân viên kinh doanh,nhân viên văn phòng thiết kế
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
nhân viên văn phòng,nhân viên kế toán,trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 400 - 600 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán,nhân viên văn phòng,nhân viên thu ngân
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Thư ký/hành chính, nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh, Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện - Điện Tử, Giáo Viên Điện - Điện Tử, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Nam Định Ninh Bình Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán,nhân Viên Văn Phòng,nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán,nhân Viên Văn Phòng,nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán,nhân Viên Lễ Tân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/Nhân Viên Truyền Thông/Trợ Lý Hỗ Trợ Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tài Chính, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phong,nhân Viên Kết Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng/ Nhân Viên Kế Toán Nội Bộ/ Nhập Liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên biên phiên dịch, trợ lý văn phòng, nhân viên xuất nhập khẩu, giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Nhân viên văn phòng, Nhân viên QC/QA...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên quản lý sản xuất, nhân viên kế toán, nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Pháp Lý, Trợ Lý Luật Sư, Trợ Lý Công Chứng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng , Kế Toán, Giáo Viên Mầm Non
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phục Vụ Bàn/Nhân Viên Bếp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Biên Phiên Dịch Tiếng Anh, Nhân Viên Văn Phòng, Du Lịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng, Lễ Tân. Hướng Dẫn Viên Du Lịch, Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng chăm sóc khách hàng,Nhân viên phòng phát triển thị trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Khám Chuyên Khoa Răng Hàm Mặt Có 3 Năm Kinh Nghiệm Làm Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý chất lượng sản phẩm sinh học, thực phẩm; nhân viên kỹ thuật phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing, Nhân viên tổ chức sự kiện, Nhân viên phòng media, Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính văn phòng, Nhân sự, Nhân viên QC, Biên Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng Nhân sự, Nhân viên Xuất nhập khẩu, trợ lý/ thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kiểm Thử Phần Mềm, Lập Trình Viên, Nhân Viên Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |