Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.2 |
Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự/ Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Ký/ Lễ Tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kế toán, nhân viên nhân sự, thư ký, hành chính văn phòng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu/ Giám Sát/ Trưởn Văn Phòng Đại Diện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, thủ kho, bán hàng showroom, giám sát bán hàng showroom, thu ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kiểm soát chất lượng, Nhân viên phát triển sản phẩm, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng công nghệ, KCS, QC, kỹ sư hoá, kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Trưởng phòng lĩnh vực Viễn thông/CNTT hoặc Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên dịch vụ khách hàng, Nhân viên Marketing, Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Thu ngân, Lễ tân, Hành chính văn phòng, Bán hàng,.....
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên phòng mua hàng, quản lý kho, nhân viên kế hoạch sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân Viên Nhà Hàng - Khách Sạn/ Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên phòng kế toán, tài chính ; nhân viên ngân hàng, chứng khoán...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
1 năm | 400 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán, kho, hành chánh, thư ký, văn phòng, kế toán kho, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Trưởng nhóm/Trưởng phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Kế toán, hành chính nhân sự, văn phòng, QC, thủ kho, dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Phân Tích Tài Chính; Kế Toán; Xử Lý và Phân Tích Số Liệu Thống Kê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Chuyên viên cao cấp/ trưởng nhóm/ trưởng phòng trong lĩnh vực Thu mua/ vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 900 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên hành chính, nhân viên thu ngân, nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Dak Nông |
hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.9 |
Nhân viên văn phòng, Hành chính nhân sự, Chuyên viên tài chính, Biên tập
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Kinh doanh, Marketing, Hành chính Văn phòng, Trợ lý, Thư ký...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giao dịch viên/ Nhân viên hành chính văn phòng/Tư vấn viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng thí nghiệm/QC/QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
KẾ TOÁN CÔNG NỢ PHẢI THU, PHẢI TRẢ , BÁO CÁO THUẾ , KẾ TOÁN KIÊM NHÂN SỰ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, Hành chính-Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/Nhân viên hành chính - văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.3 |
Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kế toán, Trợ lý kiểm toán, Hành chính-Văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
HÀNH CHÁNH VĂN PHÒNG, TƯ VẤN, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG, QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 300 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giao dịch viên, nhân viên văn phòng,nhân viên sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên QC/ Phòng Lab/Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.7 |
Chỉ huy trưởng, cán bộ hồ sơ thanh quyết toán, đấu thầu, phòng dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Hà Tĩnh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Văn Phòng/ Nhân Sự/ Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu Hàng Hóa/ Thống Kê
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Tiền Giang Bến Tre |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Trưởng phòng/Giám sát chăm sóc khách hàng/ marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng, nhân viên tài chính - kế toán, chuyên viên tài chính - ngân hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Khác |
hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Giám đốc/Truởng phòng Hành chánh Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên văn phòng/ kinh doanh/nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Sales Admin/ nhân viên văn phòng hành chánh/ lễ tân/ dịch vụ khách hàng/ thu ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Giao dịch viên / Hành chánh nhân sự / Nhân sự / Nhân viên thu mua / Điều phối giao nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng - Kế toán- tài chính-kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Thư ký, Trợ lý, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Nhân viên kế toán, nhân viên hành chánh văn phòng, nhân viên lập kế hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên Hỗ trợ Kinh doanh_Phòng KHDN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Nhân Viên Thư Ký / Nhân Viên Văn Phòng / Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
- Giám Đốc Kỹ Thuậtphó Giám Đốc Kỹ Thuật, Trưởng Phòng Kế Hoạch-Kỹ Thuật-Kinh Tế Xây Dựng, Trưởng Phỏng Xây Dựng, Trưởng Ban Quản Lý Dự Án, Phó Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên/trưởng phòng/phó phòng/trưởng nhóm/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
NV Hành Chính Văn Phòng,Nhân Sự,Hỗ Trợ Sử Dụng Phần Mềm Nghiệp Vụ,IT Helpdesk (Phần Mềm),Triển Khai Phần Mềm,...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |