Tìm hồ sơ

Tìm thấy 22,441 hồ sơ photogarpher x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Phú Thọ
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
Kinshasa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Nghệ An hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kho vận
| Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhan Vien Van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Lao động phổ thông
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên buồng phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lao động phổ thông
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lái xe văn phòng
| Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng marketing
| Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Thuận
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe văn phòng
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Lái xe văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
Lao động phổ thông
| Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng Kinh doanh
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng phòng kinh doanh
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng an ninh
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Lao động phổ thông
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Lái xe văn phòng
| Tuổi: 55
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Bếp trưởng - bếp phó
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng
| Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 77
  2. 78
  3. 79
  4. 80
  5. 81
  6. 82
  7. 83
  8. 84
  9. 85
  10. 86