Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng/phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư về Phân tích không phá hủy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự hoặc phòng Tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre An Giang |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ Phó phòng/ Chuyên viên đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên phân tích tài chính - phân tích đầu tư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, trưởng - phó phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, Hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Phụ trách quản lý kinh doanh, bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên IT, phần cứng, phần mềm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng/ Phó Giám Đốc/ Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, giám sát, trưởng phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Phó Phòng Kế Toán/ Nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Trợ thủ nha khoa, phụ tá nha khoa
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
26 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
KẾ TOÁN TỔNG HỢP, PHỤ TRÁCH KẾ TOÁN
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản phẩm, Chuyên viên sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên văn phòng, Lễ tân văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng/phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng - Phó Phòng Kinh Doanh/ Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 400 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên phòng nghiên cứu và phát triển
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên văn phòng/ Biên Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Kỹ thuật bê tông, phụ gia, xi măng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
NHAN VIEN PHU TRACH QUAN HE KHACH HANG
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Lam cong viec phu hop kinh nghiem va dam me
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trưởng/ Phó/ Trợ lý phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng / Phó Phòng, Thư ký / Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Phòng điều phối nguyên vật liệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Trưởng, Phó phòng, PGD, GD
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
trưởng/phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | 500 - 800 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên văn phòng, nhân viên phòng nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
nhân viên pháp lí - nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Tìm công việc phù hợp với khả năng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Nhân viên Lễ Tân , Hành chính văn phòng , Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Tổng Vụ / Nhân Viên Phụ Trách Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trưởng phó phòng Kế toán/ KS Nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
phó phòng kế toán- nhân viên kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên phòng kỹ thật, phòng sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên nghiên cứu phat triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên phụ trách an toàn bảo hộ lao động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Trưởng bộ phận chăm sóc khách hàng và điều phối
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên pháp chế/ Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Trưởng/phó phòng HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Nhân viên phát triển phần mềm / SAP Functional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
5.2 |
Trưởng Phòng Điều Phối & Hậu Cần Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.2 |
Trưởng phòng Nhân sự, Trưởng bộ phận Tuyển Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giaó Viên / Biên Phiên Dịch / NV Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Trưởng/phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |