Tìm hồ sơ

Tìm thấy 14,721 hồ sơ phuoc x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.3 Trưởng phòng Marketing, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 13,0 - 17,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Nhân viên phòng Kế Hoạch_ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
3.5 Quản lý bộ phận tiếp thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
19 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ - ĐIỀU PHỐI VẬN TẢI
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên triển khai phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Trị Mạng - Phần Cứng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Phân tích tài chính, chứng khoán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Quản lý, Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ sư công nghệ phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing , Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân viên văn phòng, lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,5 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Chuyên viên IT / Phần cứng, Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.1 Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Tiếp Tân - Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư công nghệ thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bến Tre
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 QA - Kiểm Định Chất Lượng Phần Mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Trưởng Phòng An Toàn Lao Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.6 Trưởng Bộ Phận Vật Tư – Thiết Bị
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Trợ lý trưởng phòng Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.3 Nhân Viên Văn Phòng / Ca Trưởng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
8 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng phòng - Quản lí cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân viên phòng Tài chính - Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Nhân viên văn phòng / Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng Xuất - Nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm 6,5 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên IT / Nhân sự / Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,5 - 6,5 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Nhân Sự / Pháp Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Trưởng phòng kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Công Nghệ Thực Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chánh Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Chuyên viên phân tích tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Trưởng phòng, giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Sản Xuất / Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên, Trợ lý phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán doanh thu và phải thu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm trên 5,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
3.9 Trưởng bộ phận sản xuất - Quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Nhân Viên Văn Phòng/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên Tư vấn Pháp luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Sự Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Phòng Kinh Doanh Ngoại Hối
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 156
  2. 157
  3. 158
  4. 159
  5. 160
  6. 161
  7. 162
  8. 163
  9. 164
  10. 165