Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| en 3.8 |
Production manager, Project/Program manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
10 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 8.0 |
Business Unit Head; P/L Director; Country Manager, CEO, President or equivalent
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
|
11 năm | trên 4,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
UX UI Lead - Product design Lead
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 2 năm qua | |
|
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
13 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
|
Technical Sales Engineer / Project Sales / Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 5 năm qua | |
| en |
Quality Assurance / R&D / Production
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
| en |
Programmer/IT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
Programmer, Network management, Systems analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
| en |
Project Manager (PMP)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 1,545 - 2,061 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Safety Manager, Maintenance and production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
|
Nhân viên marketing, Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing/ Purchasing/ Product development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Administrative Staff, Markeing, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Kinh doanh, marketing, PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Manager, consultant , PR and training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 515 - 618 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
| en |
Programmer, Telecommunication Engineering, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Producer for Visual Effect and Game
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Programmer Quan tri mang , Ky ThuatVien
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Long
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Sales & Marketing Manager, P.R
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
| en |
CHIEF OF TECHNICAL DEPT. PRODUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
| en |
Business Consultant; Business & Project Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Secretary, Marketing staff, Project assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
| en |
Marketing/PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | 824 - 927 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
Brand Manager - Beauty products/ Lifestyle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
| en |
MARKETING/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en |
Seeking a position as a head of production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Sales Executive - Chemistry, Polymer, Print
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Marketing, viết bài Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Marrketing/PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
assistant procurement (or silimar position)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
IT professional, Network and System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 250 - 300 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Editor/PR Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
project, contact, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Production Engineer, Q/A Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Project Manager, Manufacturing Engineering , MechanicaL Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en |
Project Manager / Assistant Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,400 - 1,700 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Senior Webdesign, Project Web Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | 600 - 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Project Engineer, Control and Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
3 năm | 500 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Business Development - Commercial - Technical Sales and Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en |
MECHANICAL & ELECTRICAL PROJECT MANAGER (M and E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Marketing, Event Management, Producer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Project Leader/ Coordinator, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Lâm Đồng |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Economic Development Professionals or Quantity surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên marketing, PR & event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Assistant Technical Manager/ Assistant Product Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 4.0 |
Nhân viên Marketing/ Nhân viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Marketing Executive or Product Development Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 4.2 |
Supply Chain, Procurement & Inventory Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |