Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,796 hồ sơ programmer x tại Hồ Chí Minh x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
PR Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Marketing PR, Branding, Market promote staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 300 - 400 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Business development; Project management board/ Project officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 3,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en PR/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
PR-Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên PR-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
PR-Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Pr/Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Pr-Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên PR/Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Pr-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên PR-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 PR-Marketing / Customer Services Manager ( (9 years experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm trên 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Sales manager, product manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
Đạo diễn, executive producer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Analytical chemist, Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 515 - 721 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Production Supervisor or Further Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
8 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Mechanical engineer, project engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account , PR, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Procurement section or sale coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Production supervisor, Warehouse supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Merchandise, Marketing, Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Senior Assistant Web Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Real estate Salesman / Project Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 412 - 515 USD Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en An Excellent Sales & Marketing Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
chỉ huy trưởng , Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project engineer; Sale engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Production Manager, General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Production and QA Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Team Leader, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Procurement Leader/ Supervisor / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
PROJECT MANAGER/ CONSTRUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sale Manager, Sale Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 900 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
M&E Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên PR, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên PR/ Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Project Assistant, English Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Nhân viên PR/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 Product Manager, Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Project Manager, Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en PRODUCTION PURCHASING; OPERATON OFFICER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Planner, Sales, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Professional Manager in Healthcare & FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Sample / QC / Production Furniture Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Quantity Surveyor / Procurement / Contract Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm 1,200 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Product Marketing, Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Developer, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm 14,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36