Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,399 hồ sơ programmer x tại Khánh Hòa x , Quảng Ngãi x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên PR-Marketing, Copywriter, Biên tập viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
nhân viên phòng PR/Marketing; giáo viên tiếng anh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Công Nghệ Thông Tin (It Pro)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Marketing - Pr, Nhân Viên Pr Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý- Thư Ký - Đối Ngoại - PR-Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
UX UI Lead - Product design Lead
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Đà Nẵng
1 tháng qua
IT Manager / IT Project manager / Senior IT
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
13 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Technical Sales Engineer / Project Sales / Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en Quality Assurance / R&D / Production
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
2 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Manager (PMP)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 1,545 - 2,061 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Safety Manager, Maintenance and production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Marketing/ Purchasing/ Product development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Biên tập viên, PR, MC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Sales-pr-marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 206 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Mechanical Engineer, Project coordinator,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Producer for Visual Effect and Game
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en CHIEF OF TECHNICAL DEPT. PRODUCTION MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Brand Manager, PR, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en PR, Copywriter, brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.3 Nhân viên Marketing, PR, Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Brand Manager - Beauty products/ Lifestyle
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Seeking a position as a head of production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en assistant procurement (or silimar position)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT professional, Network and System Administrator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm 250 - 300 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 project, contact, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Production Engineer, Q/A Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên Marketing, PR, Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project Manager, Manufacturing Engineering , MechanicaL Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project Manager / Assistant Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,400 - 1,700 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
PR, Biên tập viên, eventer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Senior Webdesign, Project Web Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Engineer, Control and Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trợ lý mảng PR, Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Business Development - Commercial - Technical Sales and Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Truyền thông, PR, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en MECHANICAL & ELECTRICAL PROJECT MANAGER (M and E)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing, Event Management, Producer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project Leader/ Coordinator, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en Economic Development Professionals or Quantity surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
hơn 11 năm qua
Assistant Technical Manager/ Assistant Product Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive or Product Development Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Supply Chain, Procurement & Inventory Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Supply Chain Manager/ Procurement Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Hồ Sơ Của Tôi - My Profile
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Dept. Marketing, Pr, Supervious
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Pr, Biên Tập Viên, Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/ Pr/ Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 11 năm qua
en 5.1 QA, QC, Engineer, Production
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 26
  2. 27
  3. 28
  4. 29
  5. 30
  6. 31
  7. 32
  8. 33
  9. 34
  10. 35