Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Designing Engineer, Site Supervisor and Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Executive Secretary/ HR and ADMIN/ Production Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Find position as: Team leader || Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản lý, PR, quản trị thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Project Manager/ System Administrator/ IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Marketing, Branding, PR, Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên PR, Nhân viên tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior MVAC Engineer or M&E Project Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
MVAC Engineer; Project Engineer, Sale Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Administration / Business Planning / Operation Management / Supply Chain Management / Project Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
IT Project Manager, IT Director, IT Office Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Online Marketing/ IT Network / IT Manager / Web Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Production management and Lean six sigma specialist, Improvement Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Supply Chain Managemnet, Planner, Procurement Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên PR, tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
PR, phóng viên, biên tập viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Sale executive, production suppevisor, vice manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Production/Merchandise/Planning
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên PR/ Marketing/ Sale/ Administration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 3.9 |
Magazine editor, assistant, secretary, project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Administrator / Human Resources Staff / Team Leader / Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Manager - Supply Chain, Purchasing/ Procurement. Outsoursing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Project Manager/ Construction Manager/ Chief QS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Chemical Process Engineer - Kỹ Sư Chuyền Hóa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
New Business Director/ Marketing Manager/ Product Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Mechanical Engineer, Supervisor Production, Supervisor Maintenance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Pr/ Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh- Pr- Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Data Processing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Project Manager. Tôi Muốn Thử Sức Ở Vị Trí Này
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pr< Marketing, Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Pr, Quảng Cáo Truyền Thông
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing - Pr, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Công Chúng Và Truyền Thông (Pr)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc System Administrator Project Hoặc Part Time
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Bán Hàng, Khánh Tiết, Promotion Girls
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
English Writing, Copy Editing, or Education Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Internship Brand Manager Executive, PR, Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Printing Technician, Printing Supervisor, Sale Tecnical,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Production Executive, WareHouse Engineer or QA Executive!
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Production supervisor / QC supervisor (Food / Beverage)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên PR, truyền thông, đối ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Operation or Production Manager (Food Company)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Electrical Production, Maintenance, Operation, Automation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Manager, Executive, Trading, Sales, Project.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 800 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Environmental protector, Customer service, Translator...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Design engineer, quality engineer, production engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý quản lý dự án - Assistant Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |