en 5.6 |
PR and Marketing Senior Executive/Supervisor - good experience and performance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Executive Secretary/ HR and ADMIN/ Production Planner
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Marketing Executive, Account Executive, Sale Executive, Software & Web Programer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Supply Chain Manager position in Supply chain Department in a professional company where I could explore and contribute activities.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm
|
2,500 - 3,000 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Management Trainee, Product Manager, Assistant Manager, Marketing Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Marketing Executive - Assistand Brand Manager - Assistant Manager - Project Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm
|
400 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.8 |
Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 8.4 |
Procurement Manager/Executive Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Planning/Procurement/Logistic/Customer Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
700 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
en 7.2 |
Executive Assistant, Business Analyst, Project Coordinator, Supply Chain Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
2 năm
|
600 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.0 |
Marketing executive/ Events/PR/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 5.3 |
Expreriened Mechanical Engineer & Supervisor, Project or Construction Manager, Team Leader, Senior Engineer & Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Marketing Executive (Brand/ PR/ Event)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
|
Project Supervisor, Project Team Leader , Pg Team Leader, Marketing Excecutive, Event Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Cần Thơ
Tiền Giang
|
hơn 11 năm qua
|
en 4.4 |
Merchandiser, Procurement, Import-Export
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Import Export & Product Warehouse Supervisor/Purchasing Staff/Logistics Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Sales Assistant, Project Assistant, Sales Executive(B2B, Exported, HORECA Channel), Customers Service, English Interpreter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm
|
500 - 700 USD
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Marketing Executives, Advertising Concept Development, Project Coordinator, Supply Chain, Supply Network Planning, Demand Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Trade/Product Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
600 - 700 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Procurement/Purchasing Executive - Import/Export Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 9 năm qua
|
en |
ASP.NET MVC Developer (Experience Preferred)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
8,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Production Planning Staff, Quality Assurance/Control Engineer, Process Engineer, Import-Expor Staff, Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Assistant/Project Assistant/Sales executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
6,5 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Admin/Procurement/Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
5.1 |
quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
SALE/ SALE EXCUTIVE/ MARKETING/ ASSISTANT BUSINESS DEVELOPMENT/SALE PREP/ SALE SUP/ SALE ADMIN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales assistant, export-import staff, PR officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm
|
206 - 309 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Export-Import staff, Procurement, Commercial, Logistics, Planning
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
French Master, Bridge and Highway Engineer. Solid professional knowledge; trilingual Fr-En-Vi. 3 years experience
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
600 - 800 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Project Administrator, Office Administrator/Project Secretary/Sales Administrator/Sales Executive/Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Purchaser, Merchandiser,Supply Chain Analyst,Sourcing Specialist,Operation & Customer Service Staff, Import-Export Staff, Sale support, Logistics, Documentary, Product assistant, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Relationship Executive/Manager; Economics/Finance Lecturer/Analyst/Researcher; Project Officer/Manager etc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Sales Manager/Project Manager/Supervisor/Team leader/Senior Sales Executive/Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|