Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân viên PR - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 250 - 350 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 4.2 |
Nhân viên PR - Marketing
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 8.2 |
Project Construction Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 70
|
30 năm | 12,000 - 18,000 USD |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên PR - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 9,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Nhân Viên PR – Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 7.8 |
Priority Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 15,0 - 50,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Marketing - PR
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Marketing PR, Branding, Market promote staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 300 - 400 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Application for PR - Marketing executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên PR - Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Pr & Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Project Director / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| en 4.6 |
PR & Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 800 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 5.8 |
Procurement and logistics manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Hà Nam |
hơn 12 năm qua |
| en 3.8 |
Marketing, PR, Sales, Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en |
Business Consultant; Business & Project Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Chuyên viên , Quản lý Pr – Maketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing, Branding, PR, Communications Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en 5.8 |
Purchasing , Procumentment and logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Marketing - Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Marketing - Pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing - PR
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Marketing & PR Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing & PR executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
|
Nhân viên Marketing - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên marketing - PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Markerting / PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing and Program assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Marketing / PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.0 |
PROCESS ENGINEER, MANUFACTURING ENGINEER, PRODUCTION ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh KV Tây Nguyên |
hơn 12 năm qua |
|
Marketing online - pr
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Trợ Lý,Pr - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | trên 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên PR - Marketing - hành chính nhân sự
| Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Marketing, Pr
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên marketing- PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Marketing/ PR
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên marketing- PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 4.7 |
Production planning- Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Pr, Events, Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
PR Executive, Marketing Online Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh/ Marketing PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing Manager/ Art Director/ PR & Events Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| en |
Project, clinic, hospital management or general practice
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh KV Bắc Trung Bộ |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Marketing Online, Pr - Marketing Có Kinh Nghiệm Kinh Doanh Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
General Manager, Vice President
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
23 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương |
hơn 4 năm qua | |
| en |
Sale Manager, Sale Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | 900 - 1,200 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 3.2 |
project, contact, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Chuyên viên marketing, PR & event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Marketing, Pr, Event
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Marketing, PR, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |