Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 3.9 |
Marketing/Product manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Product/Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 700 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.6 |
Product/Project/Department Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Procurement Executive/ Procurement Supervisor/ Assistant Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Project Manager/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Production manager, Project/Program manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Project Engineer/ Project Coordinator/ Planning Manager/ Technical Manager or other relevant jobs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | 1,500 - 2,500 USD | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Marketing - Pr, Nhân Viên Pr Nội Bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Marketing, Pr...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing, Pr,Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Factory manager/Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | 24,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Operation Manager/Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Procurement, Warehouse & inventory, Maintenance, Production... & supply chain as role as manager or director for small company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | 1,100 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Social Media, Marketing, Pr,Tổ Chức Sự Kiện, giáo trí viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Thực tập sinh marketing, Sales, Pr...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Project Supervisor, Project Coordinator, Project Assistant, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | 618 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
PR, Producer, script writer, Journalist, Assistant, Officer manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing/Pr/Sales/Consultant Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 300 - 400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Pr, Marketing, Bán Thời Gian, Ctv Viết Bài Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên marketing-pr-event
| Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Marketing/PR/Event Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assisstant Brand/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
Management, Production/Process/R&D, QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 20,0 - 28,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Production Assistant Manager/Production Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en 5.1 |
Marketing Executive/Product Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Giám Đốc Dự Án, Giám Đốc Sản Phẩm, Giám Đốc Điều Hành, Product Manager, Product Director, Project Director, Chief Executive Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Project engineer/Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
QA/Product/ Project/ Logistic Supervisor ( or Manager)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên marketing-PR-Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing/PR/Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 200 - 300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing/Pr/Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.6 |
Nhân viên marketing-PR/Quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing/PR/Nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
3.5 |
xuất nhập khẩu ,Sale manager, Sale Admin, Marketing, PR,Trợ lý,giám sát bán hàng, hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Marketing position/PR/advertising
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 721 - 824 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Project Manager/Project Director/Construction Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 3 năm qua | |
en 8.2 |
Program/Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | trên 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Marketing-Pr-Event/ Nhân viên Nhân sự/Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Phòng Thiết Kế (Autocard, Pro.e, Solidworks)/ Trưởng Ca Sản Xuất, Vận hành lò hơi, nhà máy nhiệt điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Nhân Viên mua hàng /Marketing / PR/Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Program/Project Management, Electrical & Electronic Industry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Business Consultant/Development/Analyst. Business Information System. Project Planner. Marketing/E-Commerce. Mangement/Product Trainee. Customer Care Agent
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
IT Specialist, Pre-Sale, Product Manager, IT Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Marketing Executive/PR/Event Planner/Personal Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Account Executive/Marketing Executive/Producer Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Assistant/project officer/marketing officer/project leader/salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Brand(Product)Manager/Brand Communication Manager/(Senior)Account Manager (ATL) in multinational Companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Biên Tập Viên, Ctv, Phóng Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Viết Tin Bài, Pr, Tổ Chức Sự Kiện Các Lĩnh Vực Báo In, Báo Mạng Điện Tử, Truyền Hình Và Quảng Cáo, Pr
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hà Tây |
hơn 11 năm qua |