Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý kho hàng - Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Quản Lý Nghành Hàng, Siêu Thị, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Quản Lý Dự Án/ Phó - Trưởng Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Đốc sản xuất / Quản Lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
27 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Biên Phiên Dịch Tiếng Hàn Quốc, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hà Tĩnh Nghệ An Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý sản xuất/Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Quản Lý Sản Xuất, Giám Sát, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật, thiết kế, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Nhân Sự/ Quản Lý Kinh Doanh/ Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Quản lý sản xuất; Quản lý chất lượng; Trưởng ca; Giám sát QC; SX
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Thiết kế Kiến trúc, Quản lý kỹ thuật, Quản lý dự án, Giám sát TC,
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Cán bộ quản lý hoặc thiết kế liên quan đến xây dựng, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Biên Phiên Dịch Tiếng Trung, Quản Lý Kho Vận, Nghiệp Vụ Logisgics, Khai Báo Hải Quan, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Trị - Quản Lý Tài Sản - Khu Vực Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý hồ sơ thầu, nhân viên dự toán, chuyên viên quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng Đầu Tư Và Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
nhan vien quan ly chat luong san pham
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 46
|
1 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Cua hang pho / Quan ly hoat dong / Tham van
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc, Quan ly dieu hanh.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | 515 - 1,030 USD |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên/ trợ lý/ quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
11 năm | 206 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự và Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư công nghiệp & Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
3 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng, Giám đốc, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan vien du an - Quan ly kinh doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý chất lượng trong ngành thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 721 - 824 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly chat luong, nhan vien Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên quản lý sản xuất , QC , kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, chủ trì thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Tổ Trưởng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Hồ sơ ứng viên quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
quản lý phòng Lab hoặc giám sát môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Bắc Ninh Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | trên 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, quản lý kinh doanh...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án, nhà máy, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
GIÁM ĐỐC BÁN HÀNG- QUẢN LÝ KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quản lý quan hệ Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý giám sát kinh doanh, marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kiểm soát viên, hoặc quản lý nhà hàng Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | 10,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
nhân viên Marketing, quản lý tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý trưởng phòng / Quản lý giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng, phó phòng, quản lý nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên hỗ trợ kinh doanh quản lý tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên, chuyên viên, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên bán hàng, Quản lý bán hàng.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc kinh doanh, ASM, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Trưởng kênh Bán hàng / Quản lý Kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 600 - 700 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |