|
Lập Trình Viên. Net/Database Manager/Giám Sát Dự Án/Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Tây Ninh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Marketing/Lập Chiến Lược/Hoạch Định/Quản Lý/điều Hành/Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng.bán Hàng Showroom,thu Ngân,kế Toán.thu Mua.pha Chế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên kinh doanh, Giám sát, Bán hàng, Quản lý kho, Vận chuyển (Trừ các nghành Bảo Hiểm, Tài Chính, Dược Phẩm, Truyền thông)
| Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
Phú Thọ
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên sửa chữa máy tính, cài đặt phần mềm, tư vấn, giải đáp thắc mắc về máy tính, Nv thiết khế HTTT,Làm việc Quản lý HTTT, QT mạng cho 1 tổ chức
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên QA,QA/HACCP,nhân viên phòng thí nghiệm, nhân viên Quản lý chất lượng thực phẩm, QC, KCS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên ISO/HACCP, nhân viên quản lý chất lượng (QA,QC), nhân viên nghiên cứu và phát triển sản phẩm,....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giáo viên/Nhân Viên về quản lý giáo dục, đào tạo/Hành chính/Văn thư/Văn Phòng/Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm
|
5,0 - 6,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.8 |
Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.5 |
Quản lý dự án/Biên phiên dịch/Đào tạo/Quan hệ quốc tế/Đối ngoại/Biên tập viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên IT,Nhân viên hành chành nhân sự,Nhân viên quản lý chất lượng,Nhân viên thu mua,Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
6.0 |
Sales Manager, Merchandiser, Purchasing leader, Import-Export, Bán hàng/Kinh Doanh, Thu mua, Xuất Nhập Khẩu, Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
nhân viên thiết kế,quản lý sản xuất,bảo trì máy,vận hành máy,QC,nhân viên phòng kỹ thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
7 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
3.5 |
nhân viên an toàn/quản lý môi trường/hành chánh thư ký/QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
giám sát/quản lý sản xuất, nhân viên QA/QC, nhân viên R&D, kỹ sư hóa/môi trường/dầu khí, lắp ráp dây chuyền công nghệ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
6,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Kiểm toán/Kế toán/Giám sát/Chuyên viên phân tích tài chính/Quản lý tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trình dược viên,giám sát,quản lý,nhân viên hành chánh nhân sự,nhân viên marketting.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Lễ tân,nhân viên hành chính văn phòng,giao dịch viên,nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu, giao dịch viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
3,5 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư kí hành chính/Nhân viên nghiệp vụ & quản lý sản xuất/Nhân viên văn phòng/Nhân viên nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
5.6 |
Nhân Viên Qa/Qc,nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kỹ Sư Hóa, Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Định Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Nhân viên/trưởng phòng/phó phòng/trưởng nhóm/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Trình dược viên,Nhân viên kinh doanh,Quản lý sale,Marketing Online,Tiếp thị trực tuyến
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
350 - 500 USD
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên/Quản lý sản xuất/Quản đốc/ISO/Kinh Doanh/Điều Hành/KCS/QC/QA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Bình Dương
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản trị kinh doanh / Trợ lý kinh doanh/ Biên-phiên dịch tiếng Hoa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Vận hành hệ thống xử lý nước và các ngành liên quan đến môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Giám Đốc - Hội Đồng Quản Trị - Chuyên Viên Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
en 7.7 |
Trợ lý giám đốc về quan hệ khách hàng; Trưởng phòng marketing, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên-QC/QA-Quản lý chất lượng
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm
|
3,0 - 6,0 tr.VND
|
Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân Viên Marketing/nhân viên kinh doanh/quản lý sản xuất, phó phòng sản xuất/nhân viên phòng kế hoạch/teamleader/trưởng nhóm/giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
KV Đông Nam Bộ
|
hơn 11 năm qua
|
|
Nhân viên công nghệ silicate, kỹ sư silicate, purchasing staff, KCS, nhân viên R&D ,QC&QA, kỹ sư quản lý quy trình sản xuất, Nhân viên kinh doanh vật liệu xây dựng ( Xi măng, bê tông, gốm sứ , gạch men...), nhân viên sale sản phẩm silicate xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en 6.0 |
Trợ Lý; Nhân viên Thanh Toán Quốc Tế; Xuất Nhập Khẩu; Hành Chính; Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Giao dịch viên ngân hàng, cán bộ thanh toán quốc tế, thư ký, trợ lý, giáo viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
6.4 |
Thư ký- Trợ lý, Nhân viên Quan hệ đối ngoại, nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
NV trợ lý, phiên dịch, kinh doanh tiếng Trung Quốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm
|
6,0 - 10,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư môi trường (Kỹ sư thiết kế/Giám sát lắp đặt M&E/Quản lý thi công công trình)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kế toán kho, Thủ Kho, Vật tư-Thiết bị, VP-HC,Quản lý, Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 38
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
QA/QC/Quản lý sản xuất/Kỹ sư Công nghệ sản phẩm (PE, R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm
|
700 - 720 USD
|
Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
|
hơn 11 năm qua
|
3.6 |
Giám đốc điều hành / Trợ lý Điều hành, Quản Trị / Trưởng Kiểm soát nội bộ/ Phụ trách Tái cấu trúc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 43
|
10 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quản Trị Kinh Doanh, Kinh Doanh Dự Án, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Giám Đốc/Quản Trị Dự Án Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm
|
5,0 - 8,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kinh doanh, giao dịch, quản trị rủi ro, thẩm định, xử lý nợ trong chứng khoán, ngân hàng, tổ chức tài chính, quỹ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Phó Tổng Giám Đốc, Phó-Trưởng Phòng Kinh Doanh, Quản Lý Sản Xuất-Nhân Sự, Chuyên Viên Tài Chánh Ngân Hàng, Giảng Dạy Ngoại Ngữ Tiếng Hoa, Phó-Trưởng Phòng Quan Hệ Đối Ngoại, Phó-Trưởng P
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bến Tre
Khác
|
hơn 11 năm qua
|
|
Chuyên viên Thẩm Định Giá-Chuyên viên Pháp Lý-Chuyên viên Quan hệ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Ninh Thuận
|
hơn 11 năm qua
|
|
Qa/Qc/Kcs/Quản lý sản xuất/Nhân viên Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
NV Quy Trình IE, Tính Định Mức, Theo Dõi Đơn Hàng, Trợ Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm
|
4,5 - 5,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Quan Hệ Đối Ngoại/trợ Lý/thư Ký/ Biên Phiên Dịch/ Giáo Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Thư Ký/ Trợ Lý/ Dịch vụ khách hàng/ Tổ chức sự kiện/ Quảng cáo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm
|
6,0 - 7,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
3.1 |
Trợ lý, phiên dịch tiếng trung, hành chính nhân sự, quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
5,0 - 7,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|
|
Trợ Lý Giám Đốc, Phó Phòng Hành Chính Quản Trị, Nhân Sự, Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm
|
4,0 - 5,0 tr.VND
|
Hà Nội
|
hơn 11 năm qua
|