Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,319 hồ sơ qua n ly x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.6 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Nhân viên / Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phó Ban Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 250 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Quản lý dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm trên 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.2 Quản lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.6 Quản lý giáo dục
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Phú Thọ
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
4.9 Quản lý Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Quản Lý - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Quản Lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.7 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 22,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.1 QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.2 Nhân viên - Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm 15,0 - 40,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.6 Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.7 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.3 Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Quản lý Sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
2 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
6.2 Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội
Ninh Bình
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Quản Lý - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.6 Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.6 Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
4 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản lý Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Quản lý / Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.3 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.3 Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
6.0 QUẢN LÝ NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.2 Phó Quản Lý
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
14 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 32
  2. 33
  3. 34
  4. 35
  5. 36
  6. 37
  7. 38
  8. 39
  9. 40
  10. 41