Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý kinh doanh, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kỹ Thuật Sản Xuất, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Phó quản đốc, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 4,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
- Quản Lý Sản Xuất.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất Bếp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
11 năm | 400 - 500 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự, Hoặc Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý xưởng sắt
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật ,quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý/Quản đốc Sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý khách sạn, quản lý xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 800 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản đốc xưởng thành phẩm, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 63
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Lập kế hoạch sản xuất, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Tây Ninh |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc sản xuất/ quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên phòng sản xuất và quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
CẢI TIẾN SẢN XUẤT, QUẢN LÝ SẢN XUẤT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm sản xuất, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Điều Phối Sản Xuất / Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Điều Hành / Quản Lý Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kế Hoạch Sản Xuất, Quản lý chất lượng, Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế hoạch sản xuất , Quản lý đơn hàng, Quản lý sản xuất , Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trợ lý sản xuất, Giám sát sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý chất lượng, quản lý phân xưởng sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất / Kế hoạch sản xuất / Quản lý doanh thu chi phí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản đốc sản xuất, quản lý sản xuất, Kỹ sư cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Ứng tuyển trợ lý hoặc quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Phước Đồng Nai |
hơn 9 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Tổ Trưởng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất / Điều Hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý Sản xuất - Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Biên Phiên Dịch Tiếng Hàn Quốc, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng Hà Tĩnh Nghệ An Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bến Tre
Đồng Tháp Long An Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất / Tổ trưởng sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Giám sát sản xuất, trưởng ca sản xuất, quản lý sản xuất, kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Bà Rịa - Vũng Tàu | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Quản Lý Kho, Quản Lý Sản Xuất, Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Nhân Viên Quản Lý Kho, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Long An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý kho, quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.5 |
Nhân viên kế hoạch, Quản lý kho, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật; Quản lý xưởng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý/ Giám Sát Sản Xuất, Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
9 năm | 500 - 800 USD | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 4 năm qua | |
Nhân viên quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
6 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Ky su quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | 515 - 618 USD |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |