Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
3.4 |
Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
Trinh Duoc Vien, Dieu che thuoc, Ky thuat vien, Nhan vien kho, Nhan vien bao quan, Cham soc suc khoe cong dong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
An Giang
Đồng Tháp Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý tín dụng, quản lý dự án, Giám đốc tài chính (Chief Financial Officer)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 14,0 - 16,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình, Quản Lý Thi Công, Bất Động Sản, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Quản Lý/ Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Y Tế/ Trình Dược Viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Web, Quản Trị Web, Thiết Kế Đồ Họa,nhân Viên Seo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Web, Quản Trị Web, Thiết Kế Đồ Họa,nhân Viên Seo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Web, Quản Trị Web, Thiết Kế Đồ Họa,nhân Viên Seo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.6 |
Giám Đốc Điều Hành/ Giám Đốc Kỹ Thuật/ Quản Lý Dự Án/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên Viên Khách Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng, Chuyên Viên Tư Vấn...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 10,0 - 14,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên phân tích tài chính/ đầu tư, Trợ lý giám đốc tài chính, trợ lý giám đốc đầu tư, quản lý danh mục
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.5 |
Giám đốc thiết kế, quản lý dự án, thiết kế công trình dân dụng, thiết kế quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên thu mua, Nhân viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng, kĩ thuật viên, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý (Trưởng phòng, Giám đốc)
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Chuyên viên Quảng Cáo-Kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhân viên quan hệ khách hàng, kế toán, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 4,5 tr.VND |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý việc sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng đội xe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh Bột Mỳ - Cn Uni President Việt Nam Quang Nam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hải Dương Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý/Giám Đốc Nông Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 54
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kinh Doanh/ Nhân Sự/ Sale/ Marketing/ Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Trị Mạng/ Java/ Android/ Tester, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lí, Xuất nhập khẩu, purchasing, đối nội/đối ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế biến & bảo quản thực phẩm,NV kinh doanh thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quảng cáo; Thiết kế và In ấn; Đồ họa; Bình và dàn trang...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Sự, Marketing, Quản Lý Cửa Hàng Cấp Trung, Thu Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
NV Quy Trình IE, Tính Định Mức, Theo Dõi Đơn Hàng, Trợ Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, tài chính ngân hàng, kế toán, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng chính sách và phát triển sản KHDN, Giám đốc chi nhánh ngân hàng, Giám đốc Khối KHDN, Giám đốc quản lý rủi ro tín dụng, Trưởng Phòng quản lý tín dụng, Trưởng phòng tái thẩm định của ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
15 năm | 1,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Văn Phòng Quản Lý Nhân Sự/ Xuất Nhập Khẩu - Tài Chính Năng Động
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Dương
Dak Lak |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí: Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh; Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu; Trợ Lý Giám Đốc; Biên-Phiên Dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý, Giám Sát, Điều Hành, Phát Triển Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
thủ quỹ/nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Quản trị thương mại, nhân sự, hành chánh, kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam sat kinh doanh,Nhân viên kinh doanh,quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Đối ngoại, Trợ lý - Thư ký, Nhân viên Kinh doanh, Tư vấn - Quảng Cáo - Tổ chức sự kiện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh-Quản Lý-Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Điều Phối Và Quản Lý Kho, Tài Sản 3 Năm Tại Chi Nhánh Viettel Sóc Trăng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Sóc Trăng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hoạt động trong lĩnh vực liên quan/có sử dụng ngôn ngữ là tiếng Anh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Kinh doanh/Quản trị mạng/Tư vấn và Chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Nhân viên kĩ thuật,nhân viên kinh doanh,quản lí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.6 |
Nhân viên kinh doanh/Quan hệ khách hàng/Tư vấn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên King Doanh_Quản trị Kế Toán_Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh/Quản lý vùng
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh,quản lý,điều hành sàn giao dịch bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Kế Toán, Kinh Doanh,Và các công việc có liên quan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý sản xuất,tiến độ.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý,nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quan hệ khách hàng, nhân viên bán hàng, hỗ trợ kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Dak Lak |
hơn 11 năm qua |