Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,081 hồ sơ quan ly x tại Bà Rịa - Vũng Tàu x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Dự Toán/ Quản Lý Hồ Sơ Thầu/ Quản Lý Khối Lượng Thầu/ Quản Lý Hồ Sơ Hoàn Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
1 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.7 Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm trên 700 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất, trưởng bộ phận mua hàng, Quản lý kho, Quản lý chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Trợ lý, Quản lý, Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng An Giang
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trợ lý, Quản lý, Biên - Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
4.9 trợ lý, quản lý, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 500 - 600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Chuyên viên quản lý quan hệ Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Quản lý quan hệ khách hàng doang nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
hơn 11 năm qua
Chuyên viên quản lý quan hệ khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Quản Lý Cảnh Quan, Thiết Kế Cảnh Quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Quản Lý / Trợ Lý Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ LIEN QUAN DEN KE HOACH VA CUNG UNG !
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý, PR, quản trị thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản Lý Phân Xưởng, Quản Đốc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
2 năm Thương lượng Bình Dương
Tiền Giang
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 4.7 Quản lý, Giám sát, Quản đốc
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 1,000 - 2,000 USD Bình Phước
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Quản Lý Nhà Hàng/ Quán Cà Phê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
Quản lý, thiết kế kiến trúc - quy hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ - BỘ PHẬN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Ứng tuyển trợ lý hoặc quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Phước
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
quản lý bán hàng, giám sát.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
hơn 9 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh/ Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Nhân viên kinh doanh, quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
1 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 9 năm qua
Kỹ sư viễn thông/ Quản lý kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên quản lý bộ phận dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên viên kỹ thuật, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý chất lượng và phát trển sản phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly, dieu hanh doi xe van tai
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
3 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thiết kế + quản lý thi công nội thất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chuyên viên quản lý nhân sự - lao động tiền lương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý, nhân viên phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Cong nhan van hanh lap dat va quan ly
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Dak Nông
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
KIEN TRUC SU, QUAN LY DU AN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý hoặc điều hành và lĩnh các công trình
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký, kế toán, quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 103 - 206 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Tư vấn luật, Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly xuong moc may & veneer &moc MFC
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giáo viên, y te, quan ly nhan su
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
3.2 Kỹ sư môi trường, quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
QC, Phong ky thuat, quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thiết kế kiến trúc, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm 721 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên thu mua, quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản Lý Bán Hàng( ASM, RSM & SM )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
8 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hieu truong, Pho Hieu truong, Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên quản lý chất lượng thực phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tư vấn du học, quản lý phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý khu vực, cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kĩ sư cơ khí, quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm 515 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Triển khai, quản lý Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
CV Ban chính sách & quản lý tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 35
  2. 36
  3. 37
  4. 38
  5. 39
  6. 40
  7. 41
  8. 42
  9. 43
  10. 44