Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,607 hồ sơ quan ly x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x , Hưng Yên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý, nhân viên marketing, sale
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý kinh doanh phân phối Bất động sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên viên Marketing / Quản lý giáo dục và đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.0 Quản lý điều hành, Kinh doanh, Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.7 Quản Lý/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.6 Quản lý dự án, Phát triển dự án
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.1 Quản lý dự án, nhân sự...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
7.0 Chỉ huy trưởng Công trình, Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Quảng Bình
hơn 11 năm qua
Biên tập viên, quản lý dịch thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
5.3 Nhân sự, Quản lý Hành chính, PR
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.9 Quản lý vùng, phó giám đốc dược phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Sát Kinh doanh OTC, Quản lý ...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
Nam Định
hơn 11 năm qua
4.9 Quản lý vật tư, kho hàng hóa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.9 Tư vấn - Quản lý dự án - Xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý kiểm toán viên, Quản lý rủi ro
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên Quản Lý Kho( Logistics Manager)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.0 Quản lý/ Trưởng nhóm/ Trưởng phòng Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
4.2 Trưởng/ Phó Phòng Quản Lý Dự Án Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.9 Quản lý kinh doanh vùng/ khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 10
9 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en Quản lý, giám sát, nhân viên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
6.1 Warehouse Logistics/ Production control/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 400 - 800 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân viên kinh doanh/ Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 Kế Toán/ Tài Chính/ Quản Lý Văn Phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Nhân viên, Chuyên viên, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.8 Quản Lý/ Giám Sát/...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.0 Hành chính thư ký, Quản lý điều phối chung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
3.2 Hồ sơ ứng viên vị trí Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.2 Kế toán tổng hợp, quản lý kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.1 Nhân viên Kinh Doanh / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
6.1 QUẢN LÝ, GIÁM SÁT, ĐIỀU HÀNH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý, kĩ thuật viên, nghiên cứu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
5.0 QUẢN LÝ ĐIỀU HÀNH, TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
4.1 Trưởng Nhóm Điều Phối – Khối Quản Lý Hệ Thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
5 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Quản Lý Rủi Ro Tín Dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 300 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh Quản Lý Tín Dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Quản Lý / Nhân Viên Sales / Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hòa Bình
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Kinh doanh, Marketing, Truyền thông, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Quản lý dự án, giám sát thi công, giải phóng mặt bằng; quản lý, kinh doanh
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Cán bộ quản lý hoặc thiết kế liên quan đến xây dựng, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên quản lý hồ sơ thầu, nhân viên dự toán, chuyên viên quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng, Quản Lý Sản Xuất, Giám Sát, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kỹ thuật, thiết kế, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Nhân Sự/ Quản Lý Kinh Doanh/ Marketing/ Sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
3.6 Quản lý sản xuất; Quản lý chất lượng; Trưởng ca; Giám sát QC; SX
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Thiết kế Kiến trúc, Quản lý kỹ thuật, Quản lý dự án, Giám sát TC,
| Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Các Công Trường Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26