Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
5 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 3 năm qua | |
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 3 năm qua | |
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 4 năm qua | |
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 721 - 1,030 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | 1,030 - 3,091 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Đồng Nai Khánh Hòa |
hơn 10 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
8 năm | 10,0 - 100,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Quán lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
QUAN LY
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
6 năm | 206 - 309 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 2,0 - 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Quan ly
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
QUAN LY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
|
11 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Bình Thuận
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | 206 - 309 USD |
Bắc Ninh
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
4 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Khác
Hưng Yên Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hòa Bình
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 25 - 50 USD | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
1 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quan lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | trên 5,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |