Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,638 hồ sơ quan ly x tại Hà Nội x , Hải Phòng x , Hải Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 3 năm qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 4 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 1,030 - 3,091 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Thái Nguyên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 10,0 - 100,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
QUAN LY
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 206 - 309 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan ly
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
QUAN LY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Bình Thuận
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 309 - 412 USD Hải Dương hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm 206 - 309 USD Bắc Ninh
Phú Thọ
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 618 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
4 năm 618 - 721 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Khác
Hưng Yên
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hòa Bình
Hà Nội
hơn 11 năm qua
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Quan lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Ninh Bình
Hải Phòng
Nam Định
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.7 Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
7 năm 600 - 700 USD Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
17 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10