Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
6.2 |
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
|
10 năm | 1,200 - 2,000 USD |
Hà Nội
Ninh Bình Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | 4,5 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc KV Bắc Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
3.3 |
Quản lý khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 9,0 - 22,0 tr.VND |
Hải Phòng
Quảng Ninh KV Tây Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua |
5.3 |
QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
4.2 |
Quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 60
|
25 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Quản Lý Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Quản Lý Đào Tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
5.5 |
Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 800 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Quản Lý Nhãn Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trợ lý Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
|
2 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 3.5 |
Trưởng Nhóm/ Trợ Lý Quản Lý/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản lý hành chính, quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Nam Định
Hưng Yên Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý dự án, quản lý SP phần mềm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
9 năm | 824 - 1,545 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Quan ly kinh doanh, quan ly du an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Tĩnh
Nghệ An Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý kho/ quản lý tài sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Thái Bình Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý thiết kế, quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự, Hoặc Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý kinh doanh, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý kho, quản lý vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý, Quản Lý Nhân Sự,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý / giám sát / trợ lý quản lý nhà hàng
| Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Quản lý dự án, quản lý thi công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | 400 - 800 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Điều Hành / Quản Lý Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản lý khách sạn, quản lý xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 800 - 1,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Quản lý marketing, quản lý dịch vụ
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.3 |
Quản Lý Chất Lượng / Quản Lý Xây Dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua |
4.2 |
ASM / Quản lý khu vực / Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Quản lý bán hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
17 năm | 40,0 - 50,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 9 năm qua |
Phó GĐ; Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng |
Quảng Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Cán bộ quản lý y tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quan ly hoac truong phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |