Tìm hồ sơ

Tìm thấy 5,501 hồ sơ quan ly x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh 11 tháng qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
27 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Long An
hơn 3 năm qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
5 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 3 năm qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 4 năm qua
Quản lý
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 30
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 4 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 9,0 - 13,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
8 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.1 Quản Lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 10,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
3 năm 3,0 - 7,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
6 năm 515 - 824 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 721 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
QUAN LY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 309 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
11 năm 10,0 - 25,0 tr.VND Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 3,0 - 6,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 721 - 1,030 USD Đà Nẵng hơn 10 năm qua
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 1,030 - 3,091 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan Ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Thái Nguyên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Đồng Nai
Khánh Hòa
hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm 515 - 3,091 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 10,0 - 100,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -41
7 năm 412 - 721 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
QUẢN LÝ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Quan ly
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm 206 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Quán lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
4 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
quản lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10