Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
4.5 |
Trợ lý, quan hệ khách hàng, đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Biên, Phiên Dịch, Trợ Lý, Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Sát Quần Hàng Thực Thẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên (Quản lý) điều hành sản xuất - thương mại - kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Biên/Phiên Dịch, Trợ Lý, Quan Hệ Đối Ngoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bà Rịa - Vũng Tàu Khác |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quan hệ khách hàng / Trợ lý marketing / Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 9,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lí Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Bản Sơ Yếu Lý Lịch Và Cv Quá Trình Học Tập Làm Việc
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên bán hàng/Quản lý showroom
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, Marketing, Thư ký, Trợ lý, Hành chính, Quảng cáo, Khuyến mãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Quảng Ninh | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc/Quản Trị Dự Án Cntt
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Trợ lý, phiên dịch tiếng trung, hành chính nhân sự, quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc, Phó Phòng Hành Chính Quản Trị, Nhân Sự, Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quan hệ khách hàng, bán hàng, Tư vấn/Trợ lý, hàng chính văn phòng.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kế toán - Thư ký, Trợ lý , Lễ tân - Hành chính văn phòng, Trợ giảng Trường Mầm non Quốc tế
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý dự án của các tổ chức phi chính phủ, Biên - phiên dịch các ngành kinh tế, quàn trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Trị Kinh Doanh, Bán Hàng, Đầu Tư, Tài Chính, Ngân Hàng, Hoạch Định Dự Án, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Thư Ký/ Trợ Lý Giám Đốc/ Cán Bộ Hành Chính Nhân Sự/ Quản Trị Viên Hệ Thống Mạng PMS & SAP/ CV Chăm Sóc Khách Hàng: 6 Năm Kinh Nghiệm Ở Tập Đoàn DELOITTE và KS Sofitel Legend Metropole Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |