Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 309 - 412 USD | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
| 4.7 |
Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | 600 - 700 USD |
Hải Phòng
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua | |
| en 4.6 |
Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 54
|
20 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản lý kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hưng Yên Nam Định Phú Thọ Thái Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
|
quan ly dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Thái Bình Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thái Bình Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nv Quản Lý Kho
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Thanh Hóa |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
| 4.9 |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý kĩ thuật
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý cơ khí
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý cấp cao
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
|
6 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua | |
| en 3.4 |
Quản Lý - Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
|
10 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua |
|
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
14 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Quản Lý Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Thu Mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý kho, quản lý vật tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Điều Hành / Quản Lý Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Kho - Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý showroom nội thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 5.1 |
Quản lý kho vận, quản lý trung tâm phân phối, quản lý đội xe giao nhận.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 11 năm qua |
|
Quản lý sản xuất - Quản đốc
| Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hà Nam Hải Dương Hưng Yên Quảng Ninh Thái Bình Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhan vien quan ly chat luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hải Dương | hơn 11 năm qua | |
|
Quản lý kinh doanh, giao nhận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG MAY MẶC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Chuyên viên quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 350 - 500 USD |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ thuật viên, quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên Quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Tuyển Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
4 năm | 250 - 300 USD |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 12 năm qua |