Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trưởng phòng/Quan ly
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Giám sát công trình,quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kế toán-quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
nhân viên QC,quản lý sản xuất
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng Tuân Thủ/Quản lý rủi ro
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/quản lý xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
9 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí/Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
6.8 |
Area Sales Manager-Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Tìm Việc Bán Hàng/quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giam Sat Ban Hang,quan Ly Ban Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuât-Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Hưng Yên Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chánh/Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí-Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Kinh Doanh/Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát/quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế Toán /Quản Lý Kho / Điều Phối Hàng Kinh Nghiệm 8 Năm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Hành Chính Nhân Sự/quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Ứng Tuyển Kiến Trúc Sư (Quản Lý Dự Án)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên/Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Key Account (Quản Lý Bán Hàng Kênh Siêu Thị)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
TRƯỞNG PHÒNG/QUẢN LÝ DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Giám sát/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên/quản lý Tài chính Ngân hàng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kế Hoạch-Quản Lý Đơn Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.1 |
Quality Control Software (Quản lý chất lượng phần mềm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 11,0 - 12,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Giám sát-Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
nhân viên thu mua,quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
GIÁM SÁT/QUẢN LÝ KHU VỰC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Sát_Quản lý khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dịch,quản lý
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 350 - 500 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật ,quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám sát-quản lý an toàn
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.4 |
Quản đốc/Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 12,0 - 14,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám sát-Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
5.1 |
Giám sát/Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên/Quản lý kỹ thuật ô tô
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên/Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.7 |
Kinh Doanh/Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Chuyên viên kinh doanh/Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên/quản lý chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng nhóm/Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.5 |
Kỹ Sư Xây Dựng (Quản Lý - Giám Sát - Chỉ Huy Trưởng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.9 |
Area Sale Manager (Quản Lý Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua | |
6.7 |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
5.0 |
Chuyên viên/Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Quản Lý Công Ty-Quản Lý Tài Chính-Hành Chính-NHân Sự-Phiên Dịch-Kế Toán
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
24 năm | 15,0 - 100,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |