Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Giám Sát - Quản Lý - Phó Phòng - Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng hoặc quản lý, trưởng nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng/ phó phòng cấp độ quản lý trở lên
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhóm hoăc chuyên viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý cấp trung/ Ban điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 12,0 - 17,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thu mua , Nhân viên quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.9 |
Chi huy truong/ Truong ban Quan ly Cong trinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -34
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Chuyên viên kinh doanh/ Tài chính/ Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Lâm Đồng Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Nhân viên sản xuất, quản lý chất lượng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên quản lý an toàn lao động
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Quản Lý Bán Hàng / Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Quản Lý Kinh Doanh / Chăm Sóc Sức Khỏe
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
4.0 |
Quản lý, Trợ lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Phát triển Quản lý Giám sát Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thủ kho, quản lý giám sát kho vận
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý - Quản Lý - Trưởng Phòng - Phó Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Sales Admin/ Thư Ký/ Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhân sự, Hành chính, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, điều hành / manager, controller
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm sản xuất, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | 700 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Nhân viên, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trưởng Bộ Phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng - quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
An Giang Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế hoạch - Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Đầu bếp, quản lý nhà hàng- khách sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên phòng Kỹ thuật , quản lý dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên giám sát, quản lý dự án.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên, Kỹ Sư, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên nhân sự, quản lý điều hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Dự Án, Thiết Kế, Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Môi Trường Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý Đơn Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Cước , Chăm Sóc Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Bình Dương | hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Asm Quản Lý Or Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kinh Doanh/ Quan Ly/ Giam Sat
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Bà Rịa - Vũng Tàu Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhà Hàng, Giám Sát Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Kênh Siêu Thị- Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Bảo trì, quản lý kỹ thuật điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Vĩnh Long Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thủ Kho, Nhân Viên Kho, Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Cửa Hàng/ Cửa Hàng Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Cơ Sở Vật Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng - Quản Lý - Phát Triển Thị Trường
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Điều Hành, Giám Sát, Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Nội Thất, Quản Lý
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Tập Sự - Nguyen Thi My Xuan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.2 |
Quản Lý Dự Án - Chỉ Huy Thi Công
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |