Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.8 |
Quản Lý Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Kỹ Sư Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 12 năm qua |
| en 3.4 |
Quản Lý Nhà Hàng
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 6.7 |
Quản lý Kiến Trúc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.5 |
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
9 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng |
Khác
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên - Quản lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
| en |
quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
11 năm | 800 - 1,200 USD |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
| 3.3 |
Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
quan ly ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Quan ly kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
| en |
Quan ly Compliance
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 20,0 - 30,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
QUẢN LÝ NHÂN SỰ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
quản lý siêu thị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý SIêu Thị
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 3.5 |
Quan Ly San Xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quan Ly Ban Hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| en |
QUAN LY CO DIEN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý cửa hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 5.2 |
QUẢN LÝ KINH DOANH
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 10,0 - 13,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua |
|
quan ly điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.3 |
Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
quản lý môi trường
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Tây Ninh
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Quan Ly sieu Thi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Kho
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
9 năm | 600 - 650 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 3.6 |
Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 800 - 1,200 USD | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
| en |
Quan ly du an
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 600 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quan Ly Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN LÝ BÁN HÀNG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | trên 13,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN LÝ SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản lý - Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
| 3.5 |
Quản Lý Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |
|
Quan ly hanh chanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en 5.2 |
Quản lý kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
10 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| en 8.3 |
Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 1 - 2 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
11 năm | Thương lượng |
Khác
Hà Tây Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
quản lý; sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
| 4.5 |
Quản lý Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
7 năm | Thương lượng |
KV Đông Nam Bộ
Đồng Bằng Sông Cửu Long Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua |