Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý bảo trì, Quản lý sản xuất sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý siêu thị; Quản lý bán hàng khu vực, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên Viên Quản Lý Dự Án/ Phó - Trưởng Ban Quản Lý Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, quản lý kho, quản lý sản xuất.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.5 |
Nhân viên kế hoạch, Quản lý kho, Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Chất Lượng, Logistic, Data Analytic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Chuyen Vien Ke Hoach , Quan Ly San Xuat, Quan Ly Kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
Quản lý hệ thống chất lượng, quản lý sản xuất
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Bến Tre
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên quản lý sản xuất/ Nhân viên quản lý đơn hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Truong phong quan ly chat luong, hoac Quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en 8.6 |
Quản lý sản xuất, quản lý dự án xây dựng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Gíam sát , Quản lý nhân viên, Quản lý cửa hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 8,0 - 13,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật, Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Phòng Thí Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Kế hoạch sản xuất , Quản lý đơn hàng, Quản lý sản xuất , Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhà hàng - khách sạn, Quản lý quán cà phê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
6.4 |
Trợ lý Giám đốc / Quản lý dự án/ Quản lý khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trưởng Ca Sản Xuất/ Quản Lý Sản Xuất/ Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - Theo Dõi Đơn Hàng - Quản Lý Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Kỹ thuật viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Quảng Ngãi
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Quản lý / Quản lý ca / Giám sát / Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Nhân Sự / Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng / Nhân Viên Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
en 7.7 |
Giám Đốc Điều Hành / Tổng Quản Lý / Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Quản lý/Quản đốc Sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán tổng hợp, Kế toán giá thành, Quản lý kinh doanh, Quản lý sản xuất, Quản lý kho.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
13 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Quản Lý Nhân Sự, Quản Lý Cửa Hàng, Nhà Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Dak Lak
Dak Nông Gia Lai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Dự Toán/ Quản Lý Hồ Sơ Thầu/ Quản Lý Khối Lượng Thầu/ Quản Lý Hồ Sơ Hoàn Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản trị viên, Chuyên viên quản lý, Quản lý dự án, Quản lý chiến lược, Management Trainee, Strategic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
1 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
3.7 |
Quản lý sản xuất, Quản lý chất lượng, Quản lý kỹ thuật, Nhân viên kỹ thuật cơ khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | trên 700 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý sản xuất, trưởng bộ phận mua hàng, Quản lý kho, Quản lý chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý, Quản lý, Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
10 năm | Thương lượng |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trợ lý, Quản lý, Biên - Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
4.9 |
trợ lý, quản lý, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên quản lý quan hệ Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nghệ An Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý quan hệ khách hàng doang nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên quản lý quan hệ khách hàng doanh nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Cán Bộ Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
4.1 |
Quản Lý Cảnh Quan, Thiết Kế Cảnh Quan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Quản Lý / Trợ Lý Trưởng Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
QUẢN LÝ LIEN QUAN DEN KE HOACH VA CUNG UNG !
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quan ly kho - Quan tri mang may tinh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
1 năm | 206 - 309 USD | Đồng Nai | hơn 10 năm qua | |
Quản lý, PR, quản trị thông tin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý Phân Xưởng, Quản Đốc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Tiền Giang Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhân sự và Quản trị văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng quản lý chất lượng, Quản Đốc xưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhà Hàng Và Quán Coffee Shop
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nguyễn Duy Tấn - Quản Lý Cửa Hàng - Quảng Ngãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bình Định
Quảng Ngãi |
hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Quản lý, Giám sát, Quản đốc
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Bình Phước
Bình Dương Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Nhà Hàng/ Quán Cà Phê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Lâm Đồng |
hơn 11 năm qua |