Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý bán hàng khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Quản lý Bán Hàng Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
ASM - Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Toàn quốc |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Quản lý chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
quan ly xuat nhap khau, hay quan ly bo phan Air thuoc nganh Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
4 năm | 600 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhà hàng, khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
1 năm | 206 - 515 USD |
Đà Nẵng
Bình Định Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý phòng xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quản lý sản xuất- Kho vận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | 6,5 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhà hàng , khách sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý dữ liệu tồn kho
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Thủ Kho, Quản Lý Vật Tư
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Và Điều Tra Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất - Kho bãi
| Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Quản lý nhà hàng bar khách sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Quản lý sản xuất ; quản lý sản xuất ; xuất nhập khẩu ; Quản lý Thu mua
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý bảo trì, kho hàng, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Quản lý nhà hàng - khách sạn, Quản lý quán cà phê
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua | |
Quan Ly Ban Hang Khu Vực Mien Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 10 năm qua | |
en |
Salesman, QUAN HE KHACH HANG, QUAN LY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Quản lý bán hàng khu vực (ASM)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua | |
3.9 |
Trưởng kênh Bán hàng / Quản lý Kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
6 năm | 600 - 700 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực Miền Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kế Toán - Quản Lý Sx , Kho Bãi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Trợ lý, quan hệ khách hàng, đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
3.7 |
Quản Lý bán hàng Khu Vực ( ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 11 năm qua |
Trưởng phòng/ quản lý kinh doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
4.7 |
Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Admin, Thủ Kho, Quản Lý, Giám Sát Kho Vận
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Quản Lý, Kho Vận, Vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Tìm Việc Nhân Viên Quản Lý Hàng Kho Kiêm Điều Phối Giao Nhận Hcm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kế toán; Thủ kho,quản lý nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng cửa hàng/ Quản lý Kinh doanh/ Quản lý dịch vụ khách hàng, ....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý siêu thị; Quản lý bán hàng khu vực, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý Cửa hàng, Thủ kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Khác Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Siêu Thị Kế Toán Kho
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý / Trưởng Xưởng Cơ Khí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quan Ly San Xuat Nganh Co Khi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Tổng Kho
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý và dịch vụ khách hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
16 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Đầu bếp, quản lý nhà hàng- khách sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên quản lý và điều hành kho vận - logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng - Khách Sạn
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |