Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,520 hồ sơ quan ly nhom x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Quản lý; Quản lý Ngành Hàng, Nhân viên xuất nhập khẩu.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất Biết Tiếng Nhật, Quản Lý Bảo Trì Máy Móc Thiết Bị Sản Xuất 0912722320
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
5 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý sản xuất- Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quản lý sản xuất, Nhân viên thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Quan ly chat luong, nhan vien Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản lý dự án, nhà máy, kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
quản lý cấp trung, nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Đồng Nai hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng/ Quản Lý Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Chất Lượng Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
4.9 Quản Lý (Chi Nhánh Đà Nẵng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản Lý Kinh Doanh Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản Lý Điều Hành, Nhân Viên Qa
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Định hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Quản Lý Của Hàng, Nhân Viên Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Quảng Ninh hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Phòng Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Quản Trị, Quản Lý Chất Lượng, Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Đồng Nai
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Quản lý, giám sát nhà hàng.
| Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý khách sạn - nhà hàng - trưởng phòng kinh doanh
| Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản lý kỹ thuật - Nhân viên kỹ thuật Bảo Hành
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên quản lý tín dụng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Quản lý hàng hóa hoặc nhân viên thu mua
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Quản lý bán hàng, nhân viên bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Khánh Hòa
Ninh Thuận
hơn 11 năm qua
Quản Lý kho Vận, Nhân Viên Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Quản Lý sản xuất ,nhân viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
4.1 Quản lý dự án, nhân sự...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.2 Quản lý điều hành - Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 nhân viên, trưởng nhóm. quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm, Quản lý, Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Tây Ninh hơn 11 năm qua
Chuyên Viên Kiêm Quản Lý Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Chuyên Viên Kiêm Quản Lý Kỹ Thuật Tòa Nhà
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
2 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên CNTT, Quản lý, Nhân viên, Chăm sóc khách hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
R&D, QA, giám sát quản lý, nhân viên đảm bảo ATVSTP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
3.9 Quản lý, Nhân viên văn phòng (Restaurant / Hotel)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 quản lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân viên bán hàng, nhân viên văn phòng,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.0 Hành Chính Nhân Sự/ Chuyên viên Hành Chính Nhân Sự/ Quản Lý Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật IT/ Quản Trị Nguồn Nhân Lực/ Quản Lý / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên, quản lý kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
nhan vien, quan ly , truong phong
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Nam Định
Hưng Yên
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
NHÂN VIÊN GIÁM SÁT, QUẢN LÝ BÁN HÀNG, NHÂN SỰ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân viên Kinh doanh, Quản lý Chất lượng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Phòng Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên / Quản Lý Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Marketing / Nhân Sự/ Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28