Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Quản lý sản xuất, QA, QC.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
8 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
6.1 |
Warehouse Logistics/ Production control/ Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 400 - 800 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý chất lượng, quản lý sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Ninh Bình Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua | |
en 8.6 |
Quản lý sản xuất, quản lý dự án xây dựng.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
18 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
Quản lý sản xuất/Quản lý chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Quản lý bảo trì, Quản lý sản xuất sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Có Kinh Nghiệm Trong Quản Lý Sản Xuất Và Chất Lượng Sản Phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất, Kỹ Thuật Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tĩnh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Thái Bình Thái Nguyên Tuyên Quang |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, R&D, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Quản lý sản xuất; Quản lý chất lượng; Trưởng ca; Giám sát QC; SX
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên kỹ thuật, thiết kế, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
kỹ sư điện, QA, QC, quản lý sản xuất, bào trì điện nhà máy sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Kỹ Thuật, Iso: 9001-2008
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kinh Doanh, Quản Trị Kinh Doanh, Tài Chính, Chứng Khoán, Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất,Kỹ Sư,Kỹ Thuật.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí, Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Và Giám Sát Thi Công Các Hạng Mục Kết Cấu Thép
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Giám Đốc Nhà Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm, Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hà Nam Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
Quản Lý Sản Xuất , Qc-Qa, Nhân Viên Kỹ Thuật,kế Hoạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Nhân viên văn phòng, Nhân viên QC/QA...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.8 |
Nhân viên quản lý sản xuất, nhân viên kế toán, nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý, giám sát sản xuất, thi công, quản lý sản xuất, quản lý chất lượng, đứng máy cnc, vận hành máy, bảo trì, ...
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Điện, Điện Tự Động Hóa, Quản Lý Sản Xuất, QC Nhân Viên Biết Tiếng Trung,phiên dịch Tiếng Trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, nhân viên nhập mẫu chuyên đi sơ đồ, QC, làm mẫu cứng.design manager marker and cutting.
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Hà Nam Hòa Bình Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Quản lý sản xuất theo dây chuyền. / Tổ trưởng bảo trì máy cơ khí / Kỹ thuật sản xuất cơ khí chế tạo: Kết cẩu thép, hàn. Lắp kết cẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Ninh Bình
Nghệ An Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Kỹ Thuât-Quản Lý Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Hưng Yên Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên kỹ thuật/Quản lý sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên,quản Lý Sản Xuât, Kỹ Thuật Cơ Khí
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất ,Quản lý QA-QC,Nhân viên phòng nhân sự ,nhân viên kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
QA/QC/Quản lý sản xuất/Kỹ sư Công nghệ sản phẩm (PE, R&D)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 700 - 720 USD |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Quản lý giám sát Sản Xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Dây Chuyền Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua | |
en |
Quản Lý Dây Chuyền Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Bắc Ninh | hơn 11 năm qua |
Quản Lý Điều Hành / Quản Lý Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kỹ Thuật - Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -36
|
5 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Tây |
hơn 10 năm qua | |
Quản Lý, Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý và giám sát sản xuất
| Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
7.0 |
Quản lý, điều hành sản xuất, Quản đốc sản xuất, Chuyên viên - Trợ lý - Phụ trách nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 55
|
26 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Nhân Viên Quản Lý - Vận Hành Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
3.3 |
Quản lý chất lượng/ sản xuất/ Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Giang
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý điều hành công ty sản xuất
| Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng / Phó phòng quản lý điều hành / Sản xuất / Vận hành sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
15 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
5.4 |
Quản lý, Giám sát sản xuất, chuyên viên chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên tư vấn thiết kế, giám sát, thi công hệ thống điện và Quản lý nhà máy sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
6 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Giám Sát Sản Xuất, Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Quản lý điều hành kinh doanh (sản xuất)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Quản lý, giám sát sản xuất, kỹ sư hóa học, môi trường; QA/QC, ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |