Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
GIám dốc quản lý khu vực Mê Kong (GT), hoặc kênh Siêu Thị (MT)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý siêu thị; Quản lý bán hàng khu vực, ASM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
| 4.7 |
Quản lý KD khu vực ASM - Điều phối vận tải - Hành khách - Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Quản Lý Kinh Doanh Vùng ( Miền Đông-HCM)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | KV Đông Nam Bộ | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Lý Trong Lĩnh Vực, Chuyên Ngành Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quảng Lý Bán Hàng - Asm Vùng Nam Sông Hậu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Sản Xuất Trong Lĩnh Vực Điện Tử
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Lý Tín Dụng Tại Khu Vực Mêkong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Cần Thơ | hơn 12 năm qua | |
|
Cố vấn dịch vụ - Quản lý kỹ thuật
| Tuổi: 49
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý/ Trưởng Nhóm Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản Lý Khu Vực (ASM HCM, Cần Thơ, Biên Hòa, An Giang, Cà Mau)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Cà Mau |
hơn 11 năm qua |
| en 6.4 |
Academic Manager, Project Manager, School Manager, Giám đốc dự án, Quản lý học vụ, Hiệu trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Thư Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Kinh Doanh Vùng,miền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Định
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Giam Sat Ban Hang va Quan Ly Kinh Doanh Khu Vuc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản lý bán hàng khu vực Hà Nội và các tỉnh phía Bắc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
6 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Ứng Tuyển Vị Trí Quản Lý Bán Hàng Khu Vực/ Chuyên Viên Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Làm Việc Trong Lĩnh Vực Quản Lý Chất Lượng Và Công Nghệ Sinh Học
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên Ninh Bình |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực ( Asm) Khu Vực Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Dak Lak | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý kinh doanh khu vực, trưởng- Phó phòng kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý Bán hàng Khu vực Miền Trung, Cao Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng KV Nam Trung Bộ |
hơn 12 năm qua | |
|
ASM ( Area sales manager ) - Quản lý bán hàng khu vực.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Thái Bình
Nam Định Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Quản Lý Bán Hàng Khu Vực (Bắc Trung Bộ)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng | Thanh Hóa | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý bán hàng khu vực Bắc Miền Trung (ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | KV Bắc Trung Bộ | hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý bán hàng lĩnh vực Dược với 5 năm kinh nghiệm Sale và Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| 3.2 |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Nghệ An | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý bán hàng khu vực(ASM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | 4,0 - 10,0 tr.VND |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Lý Bán Lẻ Khu Vực (Ngành Mỹ Phẩm)
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| 6.7 |
Area Sales Manager (Quản Lý Bán Hàng Khu Vực)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ KV Nam Trung Bộ |
hơn 12 năm qua |
|
Nguồn Thông Tin Tại Timviecnhanh.com Vị Trí: Tuyển Gấp: Nhân Viên Quản Lý Khu Vực Làm Việc Tại Quảng Ninh - Công Ty Tnhh Tân Mỹ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Quảng Ninh | hơn 12 năm qua | |
|
Thiết Kế Và Quản Lý Phối Hợp Sản Xuất Trong Lĩnh Vục Quảng Cáo
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
quản lý sản xuất, trưởng phòng nghiệp vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh Và Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hải Phòng | hơn 12 năm qua | |
| en 7.8 |
Quản lý kinh doanh, Giám sát khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
15 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Cà Mau Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |
| en 7.6 |
Giám Đốc Dịch Vụ Khách Hàng / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên bán hàng và quản lý Dự Án, dịch vụ chăm sóc khách hàng, quản lý văn phòng, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | 10,0 - 16,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Biên Phiên Dịch Tiếng Trung, Quản Lý Kho Vận, Nghiệp Vụ Logisgics, Khai Báo Hải Quan, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 5.1 |
Quản lý điều hành, Quản lý chuỗi, Dịch vụ khách hàng, Tuyển dụng, Marketing, Bán lẻ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm chăm sóc KH, quản lý hành chính, dịch vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
6 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân Viên Quản Trị - Quản Lý Tài Sản - Khu Vực Hà Nội
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Area sales manager, quản lý bán hàng, trưởng vùng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân Viên Kinh Doanh- Quản Lý Thương Mại, Dịch Vụ, Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản lý nhân sự, dịch vụ khách hàng...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 8.4 |
Quản lý kinh doanh miền hay vùng thuộc khu vực miền trung
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Thu mua vật tư, Quản lý điều hành, Dịch vụ khách hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.4 |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Quản lý khu vực/Giám Sát Kinh Doanh Khu Vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
6 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 10 năm qua |
|
Quản lý khu vực TP.HCM/miền Đông / miền Tây
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng,trưởng nhóm kinh doanh, quản lý khu vực....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hà Tĩnh |
hơn 12 năm qua |