Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 16
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 16
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 309 - 412 USD |
An Giang
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -38
|
3 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị CSDL
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Quản trị CSDL
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
4 năm | 309 - 412 USD |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hà Tĩnh Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
| en |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 206 - 309 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
5 năm | 309 - 412 USD |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản trị hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 67
|
Chưa có kinh nghiệm | trên 7,1 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
|
Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
QUẢN TRỊ KINH DOANH
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
IT Quan Tri Mang
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Dak Lak Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Tri Hệ Thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
IT Quản Trị Website
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị rủi ro
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản Trị Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 270 - 300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
|
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |