Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trợ lý, Quản lý, Biên - Phiên dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
6 năm | 618 - 721 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly, chi huy truong, giam sat truong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
|
11 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Quan ly du an, tro ly du an
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trưởng Phòng Kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Biên phiên dich., trợ lý, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
quản lý sản xuất, trưởng phòng nghiệp vụ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | 1,000 - 3,000 USD |
Bình Dương
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
nhân viên quản lý dự án công trình xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên, trưởng nhóm, quản lí.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
|
2 năm | 200 - 500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý trưởng phòng / Quản lý giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Quản lý dự án hoặc trưởng nhóm lập trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
4 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên hỗ trợ kinh doanh quản lý tín dụng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trưởng phòng sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất, Trưởng Bộ Phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giáo Viên Lịch Sử Trung Học, Quản Nhiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý nhân sự, Trưởng phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng/ Quản Lý Hành Chính - Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Hỗ Trợ Khách Hàng Qua Điện Thoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bình Thuận Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên/ Trợ Lý/ Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Đào Tạo Để Trở Thành Người Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Hải Phòng |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quảng Cáo Báo Chí, Truyền Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ Thuật Viên Hỗ Trợ Khách Hàng Qua Điện Thoại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Đầu Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý sản xuất. Trưởng phòng kỹ thuật
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Thư Ký Học Vụ Chương Trình Liên Kết Quốc Tế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Tìm Kiếm Hình Ảnh Trên Internet - Quixbird
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng Phòng, Trưởng Nhóm, Quản Lý Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Nhân Sự, Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Hay Giám Sát Trình Dược Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Nai Long An Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Thiết Kế Thời Trang, Trợ Lí, Quản Lí
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Btv Báo Chí / Truyền Hình, Quản Lý Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 60
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý, Quản Lý Nhân Sự, Rp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hải Phòng | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất, Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Bến Tre
Đồng Tháp Long An Tiền Giang Vĩnh Long |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Quản lý kế hoạch phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trưởng phòng, Quản lý sản xuất...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Quản lý dự án/ Trưởng phòng kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
12 năm | 800 - 1,200 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên/ Tổ Trưởng/ Cấp Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hưng Yên | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên, Trợ lý, Quản lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Yên Bái | hơn 11 năm qua | |
3.8 |
NHÂN VIÊN QUẢN LÝ AN TOÀN MÔI TRƯỜNG SỨC KHỎE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Long An Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Cấp quản lý kinh doanh từ trưởng phòng trở lên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng |
Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Nhân Viên/ Trợ Lý/ Quản Lý Hành Chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
kiến trúc sư, quản lý dự án xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
6 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
BẢO TRÌ ĐIỆN, QUẢN LÝ SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.9 |
trợ lý, quản lý, đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Quản lý khu vực Miền Trung và Tây Nguyên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng |
Dak Lak
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
4.5 |
Trợ lý, quan hệ khách hàng, đối ngoại
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Bình |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên, Trưởng Nhóm, Quản Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 4,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |