Tìm hồ sơ

Tìm thấy 4,371 hồ sơ r d engineer x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Senior network engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Engineer / Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.3 Supervisor, electronic engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 450 - 550 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Electronic / Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Electronic / Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Mechanical Engineer Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior executive IT Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bến Tre
hơn 11 năm qua
en 7.7 IT System Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Quality Material Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Circuit Design Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Instrument and control engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 6.3 Supplier Quality Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Senior Application Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.1 Chief QS engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Dak Lak
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Sales Engineer Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior PHP Software Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 15,0 - 17,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en R&D engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Electrical & Automation Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 800 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Health & Safety Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior System Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Electric and Electronic Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Food and Chemistry Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Project/ Technical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 550 - 1,550 USD Hồ Chí Minh
Bình Định
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.3 Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.4 Mechanical Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.6 IT System & Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Control Engineer and Automation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Senior Engineer - Software Tester
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Silicate Materials Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Electronics and Telecommunication Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT System & Network Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 National Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Packing Engineering Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Production Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en INDUSTRIAL ELECTRICAL ENGINEERING
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,6 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Field Service Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.3 Site Engineer Gamuda
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.5 Maintenance Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.4 Production and Planning Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Food and chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Technical Sale Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Electronics/ Telecom Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 CHIEF MECHANICAL ENGINEER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 System & Networking Engineer
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Industrial Engineer, Sale Engineer, Maintenance Technician
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Electrical Engineer, Sales Engineer, Management Trainee.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Civil Engineer, Structural Design Engineer, Technical Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Engineer, After Sales Engineer, Purchasing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Site Engineer, The Engineer, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm 18,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi
Bình Định
hơn 11 năm qua
  1. 67
  2. 68
  3. 69
  4. 70
  5. 71
  6. 72
  7. 73
  8. 74
  9. 75
  10. 76