Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Experienced Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng | Hải Dương | hơn 11 năm qua |
en |
Experienced Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Experience staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Experienced Professional
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
|
27 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Experienced Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
8 năm | 15,0 - 18,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Experienced purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 700 - 900 USD | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Experienced purchaser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 600 - 800 USD | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en |
INTERIOR DESIGNING EXPERT & EXECUTIVE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
9 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Laboratory Expert and Chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Accountant; Finance Expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 618 - 721 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 4.4 |
Chief Accountant, financial expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Network Administration and Helpdesk Expert
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Laboratory Expert, Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Expert, supervisor, QA, manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
|
8 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Expert/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | 412 - 515 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Legal experts / specialists HR department / lawyer.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 9 năm qua | |
Laboratory Expert nhan vien van phong
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | hơn 10 năm qua | ||
en 5.2 |
Assistant to Brand Manager, Digital expertise
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
4 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Experienced Sales & Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 900 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
Experienced Product Management
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Senior Accountant 5 Years Experiences
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant 03 year experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 7.1 |
Senior Developer 4 years experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.8 |
Experienced & competent human asset
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Long An |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sale manager / Experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Experienced Marketing in FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Experienced Purchasing / Import - Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 400 - 500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Expert, Deputy Marketing Manager, Assistant Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.2 |
Chief QS, Procurement Expert, Cost Estimation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Executive With 1 Year Experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 11 năm qua |
en 7.5 |
A FLEXIBLE AND EXPERIENCED EXECUTIVE SECRETARY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Experienced Customer Service Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Accountant (1 year experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
HR Specialist - over 3 years Experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
3 năm | 470 - 650 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Experience In Export And Wholesale Goods
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales assistant/ investment officer/ strategy & planning expert
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Expert in Security system and Audio Visaul system
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en 4.2 |
Civil Engineer, Expert in Construction and Site Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 68
|
20 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Expected positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
6 năm | Thương lượng |
Lâm Đồng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 8.4 |
Insurance Expert/Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
10 years of experience in Digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 9 năm qua |
en |
Experience in Admin and HR Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
5 năm | 12,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Experience customer service and marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Experienced development engineer in electrical / electronic industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Experienced in Construction and Quantity Surveying
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Non Experiene, Assistant, Admin Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.4 |
Software Developer (4 Years Experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Ninh Thuận |
hơn 11 năm qua |
Java Developer (8 Years Experience)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.9 |
Process Engineer with 10 Years of experience
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
10 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Technical Sales / Contracts Manager > 8 Yrs Of Experiences
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |