Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,846 hồ sơ r d manager x tại Bình Dương x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Hotel General Manager
| Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 57
22 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
HR and Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Product Manager Aquafeed
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
18 năm Thương lượng Đồng Nai
Vĩnh Long
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Fine Dinning Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Asistant Manager / Teaching Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
en 7.6 Sales Manager - South
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Production supervisor / manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Merchandiser, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
IT Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HSE Executive or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Manager & Business Adminstration
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Admin Manager - FMGC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Goods Receiving Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
en HR - ADM MANAGERMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Team Leader/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
6 năm 750 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Sales / Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
13 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Pr & Event Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Export Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en IT Manager / IT Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Contruction Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
22 năm 5,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
IT Regional Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Leader or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en HR ASSISTANT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Manager Accounts and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
IT or Telecom manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Team leader / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 40,0 - 50,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Events - Multimedia Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 1,700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Technical Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.7 Production Manager Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.8 Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Design manager assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Infrastructure Services Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Export/ Logistic Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.7 Engineer design or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Toàn quốc
Bình Dương
Long An
hơn 11 năm qua
en 6.2 Senior Project Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en assistant to manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Director, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Area sale manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 29
  2. 30
  3. 31
  4. 32
  5. 33
  6. 34
  7. 35
  8. 36
  9. 37
  10. 38