Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ r d manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quản lý - Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
10 năm 1,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Purchasing staff/ manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Sales Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.4 Human Resource manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Business development Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Client Relations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 3.5 Leader/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Supervisor, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
6 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Purchasing / Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.0 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 National Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Sale Analys and Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Area Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Customer Service Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 2,500 - 5,000 USD Bình Dương
Bến Tre
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Are Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng KV Đông Nam Bộ hơn 11 năm qua
3.7 AREA SALE MANAGER
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 F&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm 600 - 700 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR ADM Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
6.5 Modern Trade Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Assistant brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 4.0 Sales Force Effectiveness Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.3 BUSINESS DEVELOPMENT MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 4.0 Chief accountant, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
6.7 ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
3.1 Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Dak Lak
Lâm Đồng
Dak Nông
hơn 11 năm qua
en 6.4 Country IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en Quality Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant/ Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en Assitant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en General Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Staff Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
8 năm 700 - 1,000 USD Đồng Nai hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Warehouse / Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Channel Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
3 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Project manager staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Factory Manager Asst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial Manager - Chieft Accountant
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Thái Bình hơn 11 năm qua
en 3.6 Assistant Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Site Development Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
  1. 34
  2. 35
  3. 36
  4. 37
  5. 38
  6. 39
  7. 40
  8. 41
  9. 42
  10. 43