Tìm hồ sơ

Tìm thấy 15,191 hồ sơ r d manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
5.0 Project Manager,Tech Leader,Game Designer, .net developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Technical Manager/ Production Manager/ QA /technical pattern(garment)
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Manager, Project Manager, Project Supervisor, Account manager, Account Supervisor, Marketing Executive, Client & Customer Service, Co-operator, Free lancer, ATL , BTL, Entertainment, Event supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 8.4 Giám Đốc, Quản Lý, Plant Manager, Q.A, Production Supervisor/Manager, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
18 năm 2,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 618 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant to PM, Technical Manager, QA/QC...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Director, Manager, Personnel, Secretary, Accountant- Qy, thu ky nhan su, ke toan
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm Thương lượng hơn 10 năm qua
en IT Manager, IT Staff, Software Developer, Data Analyst, Network Technical, Database Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 7,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
.NET Project Manager, Senior .NET programmer/Developer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Production Director, Iso Executive, Quality Assurance Engineer, Qa Assistant- Manager, Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en Assistant Store Manager, Assistant Buyer, Sales Admin, Assistant for Merchandiser, Customer Service Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Team leader, Project manager, BrSE (BSE / Kĩ sư cầu nối cho thị trường Nhật Bản)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Accounts Manager/ Supervisor/ Team-leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.6 Giám Đốc Phất Triển Doanh Nghiệp (Business Development Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager, Sale executive, Im-export staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en IT networking manager, IT officer,Team leader, Security
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
trưởng nhóm, giám sát (Senior site supervisor, site manager, civil engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 700 - 1,000 USD Hà Nội
Hải Phòng
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 4.7 Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.7 Leader/Manager/senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm 14,0 - 22,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.0 Business Unit Head; P/L Director; Country Manager, CEO, President or equivalent
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 44
11 năm trên 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales/Marketing Executive, Sales Supervisor, Store Manager, Group Leader, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Senior Marketing/ Sales Executive-Marketing/Sales Manager Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
5 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant of Managing Director/ Contract Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Director, Expert, Manager, Strategy, Management, Partnerships, M&A, JV, Investment, Market Access, Government, Banking, Retail, Insurance, Telecom
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
12 năm 4,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Project Manager, PR/Communications and/or Event Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 2,100 - 2,600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Cán bộ bảo mật thông tin, Quản trị mạng, Quản trị hệ thống, IT manager, IT services
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.4 Manufacturing, QA, QC, managment system
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing/sales Director - PR Director, General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -34
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Online Marketing / e-Commerce Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 SUPPERVISOR /TEAMLEADER/MAINTENANCE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Graphic Designer, Production assistant, Account Executive, Art Director, Advertising marketing, Project manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 900 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Marketing - Senior/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Marketing Executive/Marketing Assistant Manager/Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Assistant Brand Manager/Marketing Executive/Marketing coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Giám Đốc Ban Marketing (Head of Marketing), GĐ Marketing, Brand Manager, Trưởng phòng Marketing-PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 7.4 Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive/Assistant Brand Manager/Account Executive at Advertising Agency
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Gia Lai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Marketing staff/Assistant Manager/Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.8 Senior Marketing Manager/Market research/Client Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 IT, Project Manager, Digital Marketing, Business Analysis, Mobile, Hospital Information System, Marketing Professor, Ecommerce marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Recruitment Manager /HR Manager (Trưởng phòng Tuyển dụng/Trưởng phòng Nhân sự)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Sales Executive, Customer Service, Executive Management, Marketing and Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Financial Analyst / Risk Management / CEO Assistant / M&A/ Business
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Investment Analyst; Financial Analyst; Project Management; Marketing; Market Research
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sale Managemnt/Building Management/Trade Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Research / Consumer Insight Mananger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assitant for sale Manarger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
3 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Employees or Manangement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu hơn 11 năm qua
  1. 73
  2. 74
  3. 75
  4. 76
  5. 77
  6. 78
  7. 79
  8. 80
  9. 81
  10. 82