Tìm hồ sơ

Tìm thấy 1,814 hồ sơ receptionist x tại Bình Dương x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Customer Service Representative
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Customer service representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
3 năm 7,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Senior Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Client Relations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Writing reviews in English
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Associate Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 2,700 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 3.9 Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Human Resources Officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Lập Trình Viên Resume
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
3 năm 500 - 650 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.2 HR Officer/ HR Executive/ Recruitment Specialist/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Human Resource Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
International Trade and Relationship
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human resources/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Research and Development Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
3 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
3 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm trên 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human resources department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Cashier Restaurant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Guest Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
4 năm 300 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Fine Dinning Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Human Resources Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Restaurant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 53
13 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Reservation, customer service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Recruitment Specialist, Recruitment & Training Executive, HR Executive, HR Business Partner, Talent Acquisition
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
IT Regional Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm 1,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing - market research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Admin & Human resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Executive - Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 human resources staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Reservation and ticketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Yen Nguyen Resume
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Human Resource Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Customer Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm 800 - 1,000 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resources Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Customer Service Representative
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Human Resource Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en CV - Human Resources Officer
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Research and Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Restaurant Operations Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
10 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Human Resources Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Human Resource Generalist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 21
  2. 22
  3. 23
  4. 24
  5. 25
  6. 26
  7. 27
  8. 28
  9. 29
  10. 30