Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 7.8 |
Postdoctoral researcher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Human resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Rep
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Hotel & Restaurant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Human resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
4 năm | 600 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Market researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Medical Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Research Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Medical Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
External Relation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.0 |
Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Marketing Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Human Resource
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Human resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Market Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Marketing research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Research Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Restaurant Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Restaurant manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
10 năm | 15,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Market researcher
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | 800 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Recruitment Executive, Recruitment Specialist, HR Generalist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Human Resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Latest Resume
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sale Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Research Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Regulatory Affairs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Human resources
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 1,000 - 1,300 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Human Resource
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Research Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Retail manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
SALES REPRESENTATIVE
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
6 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Retail / Brand
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Recruitment supervisor/ Learning & Development supervisor/ Recruitment & Training Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | 850 - 900 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Administrative staff, Chief receptionist officer, Customer service, Supervisor, Training Specialist (cosmetic)...
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
HR/ Recruitment/ Training
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
en |
HR Officer/ Recruit officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Sr Recruitment Executive/ Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Sports and Recreational Activities Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
HR Officer/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |