Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,152 hồ sơ receptionist x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Họa Viên Kiến Trúc Revit
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
General Accountant, Representative Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Consultant/ Analyst/ Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Sales Representative - Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
8 năm 500 - 1,000 USD Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Assistant Relationship Manager- Chinese
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 400 - 500 USD KV Đông Nam Bộ
Tây Ninh
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.2 Customer Service / Guest Relations Service
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Human Resource Staff/ Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Employee Relations or HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Relationship/ Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Regional Director - Alcohol Beverage Industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: -35
11 năm 99 - 999 USD Toàn quốc hơn 11 năm qua
en Human Resources and Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Expert Accounting / Export / Customer Relations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Human Resource & Admin Senior Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.4 DOCUMENT CONTROLLER/ HUMANCE RESOURCE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Sales representative or Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 8.2 Human Resource and Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Regulatory/ Medical Affair Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 600 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
en Senior Research and Consulting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Human Resources/ Administration Marager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
9 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing assistant, sales reporter
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.8 Recruiter/Recruitment Executive/HR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Generalist in Human Resource Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Sales Team/ Reservation Team
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 12,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Chemical engineering, Market researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 Human Resources Senior Officer / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Purchaser exutive, Market researcher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Business Analyst, Market Research
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.1 Sales Manager/ Chief Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Coorporate Relations/ PR executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Software Quality and Reliability Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Medical Representative; Program Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Event Manager, Revenue Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 3.8 Administration and Human resource executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing/ Public Relations Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.5 Research And Strategic Planning Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.1 Customer Service Officer / Customer Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Project Manager, Relationship Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Medical Representative, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Human Resource, Customer Service
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Human Resources Assistant, Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
3 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Medical Representative, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Medical Representative, Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.2 Relationship, Supervisor, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
3 năm 888 - 999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Interprete (French)/Receptionist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Payable Accountant-Receivable Accountant-Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Regional Operations Manager/Regional Chief Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 2,500 - 3,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Senior Human Resource Officer / HR / Admin / C&B / Recruiting / Training / Dịch vụ khách hàng / Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 Human Resoures Manager/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 SUPPLY CHAIN SOLITION MANAGER / LOGISTICS MANAGER / SUPERMARKET DIRECTOR / CONTRACT EXPERT / IMPORT & EXPORT MANAGER / HUMAN RESOURCE MANAGER / RECRUITMENT EXECUTIVE DIRECTOR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm 1,000 - 5,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Planing Marketing, Human Resource Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 30
  2. 31
  3. 32
  4. 33
  5. 34
  6. 35
  7. 36
  8. 37
  9. 38
  10. 39