Tìm hồ sơ

Tìm thấy 2,152 hồ sơ resume x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.2 Customer Relationship Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hải Phòng
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.1 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,800 - 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Recruiment staff / Sale & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Senior Recruitment Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Recruitment and Training Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 Recruitment And Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 HR & Recruitment Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Regional Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 500 - 800 USD Đồng Nai
Bình Thuận
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Regulatory Affairs Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Guest Relation Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
15 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,600 - 1,800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.3 Corporate Banking Relationship Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.8 Medical Representative / Product Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 650 - 800 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.0 Receptionist, Administration Assistant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Admintation.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Jobs related to Engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Officer, Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Admin
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Customer Service Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 HR & Assistant related positions
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Customer relationship & service manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Staff, Recruiter
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 8.0 Clinical Research Associate, Research Faculty, Laboratory Technician, Quality Control, Quality Assurance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Sales Representative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Recruitment - Training Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 HR - Admin; Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.3 Secretary / Receptionist / Admin Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 300 - 300 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Sales representative/ supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en 3.4 Guest relation / Customer Care
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Senior Investor Relation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 5.6 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.6 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 46
14 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.9 Recruitment/ Training Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Regulatory Affairs Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 14,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Head of Recruitment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 5.7 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Administration Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Receptionist Cum Sales Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Khánh Hòa hơn 11 năm qua
en Regulatory Affair Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Receptionist cum Administrator
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Operation / Retail Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Priority Relationship Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 15,0 - 50,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.6 CUSTOMER SERVICE REPRESENTATIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en Retail Administrative Officer - HCMC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Regulatory Affairs Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 14,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 27
  2. 28
  3. 29
  4. 30
  5. 31
  6. 32
  7. 33
  8. 34
  9. 35
  10. 36