Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
| Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử Viễn Thông, Bảo Trì Máy Sản Xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
|
Kỹ Sư HVAC - M&E (Thiết Kế - Giám Sát)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.4 |
Marketing Excutive/ Assistant, Advertising Excutive/ Assistant, Customer Service Staff, Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Nhóm/ Giám Sát Hệ Thống ISO 14001 & OHSAS 18001
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
4 năm | 500 - 700 USD |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 5.9 |
Brand Manager, Marketing Manager, Sales and Marketing Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
3 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 5.1 |
Giám sát/Quản lý bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
An Giang Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 12 năm qua |
| en 6.6 |
English Speaking Tour Operator, Travel agent Sales Director, vietnam indochina tour coordinator
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Toàn quốc |
hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Phòng cơ điện, sản xuất, dụng cụ, thiết bị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 59
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua |
| en |
Sale engineer, Telecommunications engineer, Network engineer, support engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
|
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Quản Lý Sản Xuất/ Kỹ Sư Điện
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 12 năm qua | |
|
Trưởng Nhóm Giám Sát/Team Leader
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Nam Định |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Marketing Executive, Account Executive, Sale Executive, Software & Web Programer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Quản lý sản xuất, TP. Kỹ thuật, Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 12 năm qua | |
|
Giám sát kinh doanh/ Chuyên viên kinh doanh/ Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Giang |
hơn 12 năm qua | |
|
Nhân viên văn phòng-Quản lý Giám sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 12 năm qua | |
|
Giám Sát Xây Dựng, Kĩ Sư QA/QC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en |
Giam sat thi cong, QA/QC, QS Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
7 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Đồng Tháp
Cần Thơ Đà Nẵng |
hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Sale Admin/ HR assistance/ Tuyển dụng/ Admin office Copy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ Lý Sản Xuất/ Kinh Doanh/ Quản Lý Vật Tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua | |
| en |
Sales Engineer/Service Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Trưởng nhóm/Giám sát kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình |
hơn 12 năm qua |
| en 5.0 |
Sale & Marketing/Event executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en 3.6 |
Nhân viên xuất nhập khẩu / Sales & chứng từ xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 12 năm qua |
| en 3.5 |
Marketing-sale staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Sales Admin / Nhân Viên Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
5 năm | 600 - 700 USD |
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.1 |
Sales / Account / Client Service (Senior Executive / Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.2 |
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua |
|
Kỹ sư, QA/QC, kỹ thuật sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
8 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Hà Tây Hà Nam |
hơn 12 năm qua | |
| en 8.0 |
Leader, Manager in field of sales, marketing and business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 50
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Tổ Trưởng/Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 12 năm qua | |
| en 4.4 |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| en 5.0 |
Administrative/Operational/Business Development/Sales Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
|
Trưởng nhóm/Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
3 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 5.3 |
Trưởng Phòng/Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | 12,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Trưởng Nhóm/Giám Sát
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 3.9 |
Quản lý đơn hàng/ Giám sát thu mua/ Hành chánh nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| 6.8 |
Trưởng nhóm/ giám sát/ chuyên viên nhân sự cao cấp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua |
| 4.8 |
Đại diện Kinh Doanh, Giám sát Kinh Doanh, Giám Đốc kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Quảng Ninh |
hơn 12 năm qua |
| 3.8 |
Quản Lý/ Điều Hành/ Giám Sát/ Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 500 - 800 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 12 năm qua |
| en 3.9 |
Administration Staff, Customer Services Staff, Files Management Staff, Assistant for Sales Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Thư ký kinh doanh/ Sales Admin/ Nhân viên hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Định |
hơn 12 năm qua | |
| en 3.2 |
Nhân viên kinh doanh - nhân sự- maketing, giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trợ lý kinh doanh/ Trợ lý chăm sóc khách hàng/ sales admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 12 năm qua | |
| en 3.9 |
Nhân viên vật tư, Nhân viên kế hoạch sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Đồng Nai
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
|
Trưởng, phó phòng. Giám sát. Trưởng nhóm KD
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua | |
| 3.7 |
Giám Sát Thi Công Nội Thất/ Thiết kế Nội Thất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| en |
Staff/ Admin/ Sale Admin/ Thư ký kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 12 năm qua |
| 3.1 |
Giám sát bảo trì, tổ trưởng bảo trì, nhân viên bảo trì
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 12 năm qua |
| en 6.2 |
Marketing Executive, Marketing Staff, Trade Marketing Executive, Sale Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 12 năm qua |