Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.6 |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 750 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en |
Sale executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hà Tây Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Internship
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Sale Technical
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 69
|
18 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sales Excutive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa |
hơn 11 năm qua |
en 3.8 |
Solution Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sale Excutive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 10,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Sales Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Nghệ An |
hơn 11 năm qua |
Sales Executive or Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Tây Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
en |
Sale Manager, Sale Project
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | 900 - 1,200 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Sale supervisor / sale team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Sale manager / Salesmen / Store manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 61
|
15 năm | 1,500 - 2,500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Sale- Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
Sale/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Senior Sales Engineer/ Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Technical Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 7.6 |
Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Sale/ export import staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân Viên Sale/ Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Engineer Teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 515 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Sales Executive Secretary
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Sales SUpervisor/ Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhan vien sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 618 - 721 USD |
Quảng Ninh
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Sales/ Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | 309 - 515 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Sales & marketing ; HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
4 năm | 515 - 824 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Financial Auditing, salesman
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Phú Thọ
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Marketing Staff, sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
nhân viên sale
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
area sales manager-
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
12 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
ICT Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |