Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.2 |
Sales/Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 29
|
13 năm | 3,000 - 5,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Sales/Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | 1,000 - 1,200 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
Marketing Executive, Sale,Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales/Marketting Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 400 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Sales/Marketing/Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 800 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân viên Sales-Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Sales/Marketing Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales/Marketing/Service Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 6,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Nhân viên Pr - Marketing Online, Sales Online, Viết bài mô tả sản phẩm, Du lịch...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Admin Staff/Sales Coordinator/ Marketing Coordinator/Customer Care
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
4 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Sales/Marketing Coordinator, Customer Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Sales/Marketing Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Logistics; Marketing; Customer Service,Sale
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 3,0 - 6,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
IT Manager / Pre-Sales / Sales
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 721 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Quản Lý Kinh Doanh, Giám Sát Kinh Doanh, Xuất Nhập Khẩu, Thương Mại
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
8 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát, Quản Lý
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Bình Phước |
hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Massage, Lễ Tân Massage, Lễ Tân Nhà Hàng Khách Sạn
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Quản Lý Sản Xuất ( Cơ Khí)/ Vận Hành Máy CNC ( Phay, Tiện)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | 400 - 500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên Marketing. Hành chánh Nhân sự, Giám Sát ngành hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 3,5 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Nhân viên Marketing, Nhân viên kinh doanh, Giám sát bán hàng...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Chuyên viên Marketing, Chuyên viên kinh doanh, Giám sát bán hàng.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
QA, quản lý sản xuất, R&D, producing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 6.5 |
Project manager, Manager Researcher or Processing, Lecturer, Sale Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Long An |
hơn 11 năm qua |
Nhân viên sales, nhân viên thu mua, nhân viên marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 4,0 - 6,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
en |
Assistant Store Manager, Assistant Buyer, Sales Admin, Assistant for Merchandiser, Customer Service Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Tecnical & Project manager (ERP & CRM); Sales Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Nhân viên Marketing, chăm sóc khách hàng, phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Assistant to Manager, Purchasing Officer, Business Development, SAP officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 600 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Sales Admin, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 300 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Sales Admin, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing, Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
10 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
IT/ Phần cứng mạng / Kỹ sư hệ thống / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí chế tạo máy. Kỹ sư SMT. Kỹ sư sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Tư Vấn, Trợ Lý, Quản Lý Chăm Sóc Khách Hàng, Giám Sát Bán Hàng, Marketing Online, Quản Trị Web, Nhân Sự, Quản Lý Chất Lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Marketing,bán Hàng,nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 8.3 |
Manager in sales (GT/OOH/Horeca)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
15 năm | 30,0 - 40,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Kĩ sư cơ khí chế tạo máy, Quản lý kỹ Tthuật , Giám sát viên,Nhân Viên Bảo Trì Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Thiết Kế Giám Sát Công Trình Xây Dựng Dân Dụng, Mạng Lưới Cấp Thoát Nước
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Dak Lak Khánh Hòa Phú Yên |
hơn 11 năm qua | |
Sale, Kĩ thuật viên về các thiết bị Mạng, Điện tử viễn thông, Di động
| Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 7,0 tr.VND |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân viên sản xuất (liên quan đến máy ép nhựa, chế tạo motor),
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trưởng phòng kinh doanh bất động sản, trợ lý Giám đốc, TP Marketing...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
nhân viên ( giám sát, quản lý) kinh doanh, marketing, chăm sóc khách hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.7 |
Logistics Officer, Purchasing Officer, Sale Excutive, Events Logistics Officer, Warehouse Manager, Warehouse Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Gia Lai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
Giám đố nhà máy, giám đốc sản xuất, giám đốc dự án; trưởng đại diện, trợ lý TGĐ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 49
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Kĩ Sư Cơ Khí Chế Tạo Máy, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kĩ Thuật - Hơn 2 Năm Kinh Nghiệm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
en 8.0 |
Sales Leader/Manager; Rep Office, Procurement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | trên 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám Sát Bán Hàng, Quản Lý Bán Hang, Nhân viên Marketing.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
Giám Sát Bán Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Chuyên viên Marketting, quản trị kinh doanh, điều độ sản xuất
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Phú Yên Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |