Tìm hồ sơ

Tìm thấy 543 hồ sơ sales trader x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên/ Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Giám Sát- Trưởng Nhóm Kd- Bán Hàng
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Thị Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Giám Sát Công Trình/ Thiết Kế Kỹ Thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
Hà Tĩnh
hơn 10 năm qua
Kĩ thuật viên - giám sát công trình xây dựng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Tuyên Quang
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Giám Sát Công Trình Giao Thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Vĩnh Phúc
Yên Bái
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kd, Giám Sát, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Giám Sát Công Trình Và Tổ Chức Thi Công
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Quản Lý, Giám Sát Hiện Trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ thuật thi công, giám sát công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Giám Sát, Trưởng Nhóm, Trưởng Kênh Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự, Khách Sạn, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Nhân viên thiết kế + giám sát công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
Hà Nam
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Quản lý / giám sát / trợ lý quản lý nhà hàng
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 10 năm qua
Giám sát công trình - thiết kế kết cấu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Giám sát/ Trưởng nhóm/ Trưởng quầy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ sư xây dựng, giám sát công trình.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Nhân viên, giám sát, trưởng nhóm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager Modern Trade Channel
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
5.2 Thu mua, phát triển sản phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Nhan Vien Quan Li San Xuat, Kiem Tra Hcat Luong San Pham, Nghien Cuu Phat Trien San Pham
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Hà Nam
Nam Định
Thái Bình
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật, Tổ Trưởng, Giám Sát, Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Phó phòng/ trưởng nhóm/ giám sát/ trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
6 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
3.2 Trưởng Nhóm / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm - Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 7,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
3.8 Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 10 năm qua
4.2 Trưởng nhóm / Giám sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng Nhóm / Giám Sát
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kỹ sư hiện trường, Kỹ sư giám sát công trình
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Kinshasa
hơn 10 năm qua
Trợ Lý Giám Sát - Thư Ký Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chuyên Gia Tư Vấn Môi Trường/ Xã Hội/ Giám Sát Môi Trường
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Kiem tra va giam sat
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Trưởng bộ phận sản xuất
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Tổ Trưởng/ Giám Sát
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trợ Lý Phòng Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kiến Trúc Sư Thiết Kế/ Nhân Viên Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trợ Lý Sản Xuất, Trợ Lý Kinh Doanh, Phiên Dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 10 năm qua
Kiến Trúc Sư Thiết Kế Ngoại Thất - Nội Thất Và Giám Sát Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Trợ lý giám đốc / Chuyên viên Marketing / Chăm sóc Khách hàng / Sales / Trưởng phòng đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
9 năm 19,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 2 năm qua
Kỹ sư nuôi trồng thủy sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Cần Thơ
Khánh Hòa
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản lý - Giám sát - Cửa hàng trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kỹ Sư Nuôi Trồng Thủy Sản
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bạc Liêu
Bà Rịa - Vũng Tàu
Khánh Hòa
Nam Định
hơn 10 năm qua
Khảo Sát Địa Chất Công Trình
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Giám Sát Kỹ Thuật Công Trình
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Quản Lý, Trưởng Ca Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 10 năm qua
Sale Admin, Hỗ trợ bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hà Nội
Ninh Bình
Hà Nam
hơn 10 năm qua
Giám Sát Bán Hàng/ Trưởng Nhóm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10